Liên Hệ Với Linh Flower
Linh Flower – Dịch vụ điện hoa tươi chuyên nghiệp, giao nhanh toàn quốc, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi khoảnh khắc đáng nhớ. Chúng tôi cung cấp đa dạng mẫu mã hoa tươi cho các dịp như sinh nhật, khai trương, chúc mừng, lễ tết, chia buồn… và hỗ trợ giao hoa tận nơi trong 2 giờ tại 63 tỉnh thành toàn quốc.
Với đội ngũ tư vấn nhiệt tình, nghệ nhân cắm hoa lành nghề cùng hệ thống giao hàng linh hoạt, Linh Flower cam kết mang đến trải nghiệm mua hoa trực tuyến tiện lợi, nhanh chóng và đầy cảm xúc. Mỗi sản phẩm là một câu chuyện, là lời chúc, lời yêu thương bạn muốn trao gửi.
Nếu bạn cần tư vấn mẫu hoa, hỗ trợ đặt hàng, thay đổi thông tin đơn hoặc có bất kỳ thắc mắc nào về dịch vụ, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua các kênh sau:
🌐 Website: www.linhflower.com
📞 Hotline đặt hoa: 0705.0000.55
📞 Chăm sóc khách hàng: 0705.992.882
💬 Zalo hỗ trợ nhanh: 0705.0000.55
💐 Linh Flower – Gửi hoa, gửi trọn cảm xúc
Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và phục vụ bạn 24/7.
Danh sách chi nhánh shop hoa tươi Linh Flower
# | Địa chỉ |
1 | Số 177 Trung Kính, Phố Trung Hoà, Quận Cầu Giấy , TP Hà Nội |
2 | 145 Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, TP Hà Nội |
3 | 17T4 Khu đô thị Trung Hoà Nhân Chính, đường Hoàng Đạo Thuý, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
4 | Số 61 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
5 | 69A, Nguyễn Chánh, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội |
6 | 146A Ngô Gia Tự, Quận Long Biên, TP Hà Nội |
7 | 42A đường Thanh Niên, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
8 | 169 Thuỵ Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
9 | Số 1 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
10 | 11 Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
11 | Số 79, đường Cầu Giấy, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
12 | 99 Trần Đăng Ninh, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. |
13 | số 114, phố Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
14 | 32 Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
15 | Số 8 Phan văn Trường, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
16 | 71 Phố Cửa Nam Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
17 | 49 Giang Văn Minh, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
18 | 569 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
19 | Số 159, phố Doãn Kế Thiện, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
20 | Số 8, Ngõ 5 Trần Quý Kiên, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
21 | 216 Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
22 | 113 Lê Hồng Phong, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
23 | Số 1 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
24 |
10 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
25 |
Số 375 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
26 |
99 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
27 |
14 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
28 |
Số 5 Phạm Văn Đồng, xã Cổ Nhuế , huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
29 | 50 Dương Khuê, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
30 |
1070 đường Đê la Thành , thành phố Hà Nội
|
31 |
56 Nguyễn Chí Thanh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
|
32 |
52 Thành Công, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
33 |
Số 800 đường La Thành , Quận Ba Đình, TP Hà Nội
|
34 |
14 Lê Duẩn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
35 |
Số 52 Nguyễn Thái Học, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
36 |
51 Kim Mã, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
37 |
Số 106, phố Đào Tấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
38 |
Số 9 đường Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
39 |
217 Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
|
40 |
Tầng 1 nhà D1 khu dân cư Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, thành phố Hà nội
|
41 |
I19 Linh Lang, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
42 |
266 Đội Cấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội.
|
43 |
144 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
44 |
Số 84 Quán Thánh, Ba Đình, Thành phố Hà Nội
|
45 |
171 Đường Hoàng Hoa Thám, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội.
|
46 |
65A, Cửa Bắc, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
47 |
Số 83 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình, Hà Nội
|
48 |
61 Châu Long, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
|
49 |
Số 42B đường Phạm Hồng Thái, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
50 |
335 Trường Chinh, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
51 |
81 Phố Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
52 |
67 Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
53 |
Số nhà 177 Phố Xã Đàn, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
54 |
113, Chùa Bộc, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
55 |
135 Lương Đình Của, Đống Đa, Hà Nội
|
56 |
Số 4, Phố Phạm Ngọc Thạch, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội.
|
57 |
228 Tây Sơn, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
58 |
1A Đào Duy Anh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
59 |
318 Phố Xã Đàn, Phường Phương Liên ,Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
60 |
158 Thái Thịnh, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
61 |
85 Trần Quang Diệu, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
62 |
Số 24, đường Láng Hạ, quận Đống Đa , thành phố Hà Nội.
|
63 |
1A2 NguYên Hồng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
64 |
201 Khâm Thiên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
65 |
số 976 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
66 |
Số 97 Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
67 |
154A Tôn Đức Thắng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
68 |
25 Đoàn Thị Điểm, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
69 |
Số 14B, Phố Nguyễn Khuyến, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
70 |
Bưu điện xã Phú Lãm, huyện Thanh Oai, Hà Nội
|
71 |
A8, Đa Sỹ,Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội
|
72 |
23 Yên Nghĩa, Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
73 |
122 Ba La, thành phố Hà Đông, Hà Nội
|
74 |
183, Quang Trung, thành phố Hà Đông
|
75 |
262, Quang Trung,, Hà Đông, Hà Nội
|
76 |
Số 2,3,4 Lô A Khu chung cư La Khê, Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội
|
77 |
Số 1, Ngô Thị Nhậm, Thị xã Hà Đông
|
78 |
79, Lê Hồng Phong, Thị xã Hà Đông
|
79 |
Số 34, đường Tô Hiệu, thành phố Hà Đông
|
80 |
85 Quang Trung, thị xã Sơn Tây, Hà Nội
|
81 |
Xã Trường Thịnh, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
82 |
Chu văn An,Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội
|
83 |
78 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Văn Mỗ, Thành phố Hà Đông, Tỉnh Hà Tây
|
84 |
153, Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
|
85 |
64, Trần Phú, Văn Mỗ, Hà Đông, Hà Nội
|
86 |
52 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
87 |
số 486 Phố Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
88 |
84 Phố Vọng, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
89 |
78 Minh Khai, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
90 |
126 Phố Vọng, Phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
91 |
297 Đường Giải Phóng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
92 |
Phố Trần Đại Nghĩa, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
93 |
12A7 phố Trần Đại Nghĩa, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
94 |
Số 326 phố Kim Ngưu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
95 |
77 Lạc Trung, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
|
96 |
Số 236 phố Lê Thanh Nghị, Quận Hai Bà Trưng,thành phố Hà Nội.
|
97 |
Số 54, phố Lê Thanh Nghị, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
98 |
Số 92, đường Võ Thị Sáu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
|
99 |
số 335 Phố Trần Khát Chân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
100 |
số 48b Phố Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, thành phố Hà Nội
|
101 |
102A3 Đầm Trấu, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
102 |
Số 1-A1 Đầm Trấu phường Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
103 |
Số 107 Mai Hắc Đế, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
104 |
Số 224, phố Lò Đúc, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
105 |
Số 23B, Phố Nguyễn Đình Chiểu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
106 |
44 Lê Ngọc Hân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
107 |
91 Phố Huế, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
|
108 |
số 40 Bùi Thị Xuân, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
109 |
60 Ngô Thì Nhậm , Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
110 |
Trần Xuân Soạn, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
111 |
Số 9 Hàn Thuyên, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
112 |
Số 8 Phố Hàm Long, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
|
113 |
Số 75 A Phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
114 |
23B Quang Trung,quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
|
115 |
18 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
116 |
38 Bà Triệu, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
117 |
24B Hai Bà Trưng, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
118 |
79 Lê Duẩn, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
119 |
63 Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
120 |
29, Lò Sũ, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
121 |
164 Trần Quang Khải, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội.
|
122 |
211 Phố Xã Đàn, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội.
|
123 |
Số 179, phố Phùng Hưng, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
124 |
26, 28 Cửa Đông , Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
|
125 |
Số 4A, phố Hàng Chiếu, Phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
126 |
26 Cao Thắng , Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
127 |
73 Hàng Giấy, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
128 |
Km10+200 đường Ngọc Hồi,Thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì , thành phố Hà Nội.
|
129 |
Tầng 1, toà nhà CC2A, Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội.
|
130 |
Tầng 1, toà nhà COTANA, Lô CC5A, phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
131 |
Đô thị Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
132 |
61 Yên Sở, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
133 |
Số 3 Phố Kim Đồng, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội
|
134 |
A4 Lô 166- 167 KĐT Đại Kim, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
135 |
Tầng 1, Nơ 7, Khu đô thị Pháp Vân-Tứ Hiệp, Phường Tứ Hiệp, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
136 |
Phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
137 |
987 đường Giải Phóng, Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
138 |
Số 396 phố Trương Định, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
139 |
594 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
|
140 |
813, đường Giải Phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội.
|
141 |
Nhà CT5 – Khu Đô thị Định Công, Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
142 |
Số nhà D20 lô 12 khu đô thị Định Công, Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
143 |
Ô 9, Lô 6, Đền Lừ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai – thành phố Hà Nội
|
144 |
409 Nguyễn Tam Trinh, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội.
|
145 |
126 Phố Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
146 |
42A Ngô Gia Tự, huyện Long Biên, thành phố Hà Nội
|
147 |
Số 6 Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Long Biên- thành phố Hà Nội
|
148 |
210 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên- thành phố Hà Nội
|
149 |
Số 4 Nguyễn Sơn, Long Biên- thành phố Hà Nội
|
150 |
Số 562 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
|
151 |
146 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Long Biên- thành phố Hà Nội
|
152 |
9 phố Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
153 |
449 phố Ngọc Lâm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
154 |
923 Ngô Gia Tự, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
155 |
14 Yên Phụ, Phường Yên Phụ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
156 |
345 đường Lạc long Quân, Phường Nghĩa Đô, thành phố Hà Nội
|
157 |
Số 168 phố Xuân Diệu, Phường Quảng An, quận Tây Hồ thành phố Hà Nội
|
158 |
Số 447 Lạc Long Quân, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội.
|
159 |
669 Lạc Long Quân, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
160 |
489 Đường Âu Cơ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
161 |
Phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
162 |
168 Nguyễn Xiển, Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.
|
163 |
106 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
164 |
212 – 214 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.
|
165 |
5 Nguyễn Quý Đức,Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
166 |
số 18 phố Khương Hạ, Phường Khương Đình, quận Thanh Xuân , thành phố Hà Nội
|
167 |
Số 33 đường Ngưyễn Quý Đức, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
168 |
Số 55 Phố Hoàng Vân Thái, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội
|
169 |
Tầng 1, Khu nhà A, đường Nguyễn Tuân, Quận Thanh Xuân, thành phố hà Nội
|
170 |
58 Phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
171 |
176 Nguyễn Huy Tưởng, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
172 |
125 phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
173 |
60 Hoàng Văn Thái, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
174 |
C3 Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.
|
175 |
102 I 2 Phố Khuất Duy Tiến, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
176 |
185 Phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà nội
|
177 |
Cổ Đông Sơn Tây, thị xã Sơn Tây
|
178 |
Phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây
|
179 |
Phương Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây
|
180 |
Số 102 Hoàng Diệu, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
|
181 |
74 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây
|
182 |
189 Lê Lợi, Thị xã Sơn Tây
|
183 | 539 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
184 | Số 555 phố Đỗ Đức Dục, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
185 | Số 18 đường Trần Hữu Dực, Khu đô thị mới Mỹ Đình, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội. |
186 | 97 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
187 | Số 136 Nông Lâm- Đông Ngạc- Từ Liêm- thành phố Hà Nội |
188 | 151 Nguyễn Duy Trinh, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh |
189 | Số 10 đường 9A, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, xã Bình Chánh, TP HCM |
190 | E6/36 Nguyễn Hữu Trí, T huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh |
191 | KP 2, Thị Trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh |
192 | 12 Lý Thường Kiệt, thị trấn Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh |
193 | 02 Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh |
194 | Số 12/3 ấp Mỹ Hoà 4, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh |
195 | 58, ấp 3, đường Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, huyện Nhà Bè, TP HCM |
196 | 18 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh |
197 |
67/13, 67/14 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
|
198 |
18 Lê Văn Lương, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
|
199 |
263 Bến Chương Dương, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
200 |
7 Bis, Bến Chương Dương, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
201 |
319 đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM
|
202 |
28 Trần Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
203 |
414 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
|
204 |
2A Phó Đức Chính, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
205 |
Số 101 Nguyễn Thái Bình, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM
|
206 |
114 Hàm Nghi, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
207 |
70-72 Tân Thất Đạm, Quận 1, TP HCM
|
208 |
67 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM
|
209 |
109, đường Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
210 |
28-30-32, Mạc Thị Bưởi, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
211 |
195 B Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
212 |
225 B-C TRần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, TP HCM
|
213 |
81 A Trần Quang KHải, Phường Tân Định, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
214 |
351 Nguyễn Tri Phương, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
|
215 |
H1 Hoà Hảo, phường 1, quận 10, TP Hồ Chí Minh.
|
216 |
398 Lê Hồng Phong, Phường 1, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
|
217 |
246 Đường Lý Thái Tổ, Phường 1, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
218 |
Số 582 đường 3 tháng 2, phường 14, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh
|
219 |
233 đường3/2, Phường 10, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
|
220 |
147 đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
|
221 |
772 E-F-G Sư Vạn Hạnh nối dài, phường 12, Quận 10, TP HCM
|
222 |
268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
|
223 |
99 Thành Thái, phường 14,Quận 10 , TP HCM
|
224 |
Số 20 đường Đồng Nai, Phường 15, Quận 10, TP HCM
|
225 |
175 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
|
226 |
Số 422 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, TP HCM
|
227 |
728 Hồng Bàng, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
|
228 |
265 Tạ Uyên, Phường 6, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
|
229 |
187, lý Thường Kiệt, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
|
230 |
556 C Minh Phụng, Phường 9, Quận 11, TP HCM
|
231 |
10 đường Âu Cơ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
|
232 |
353, Lạc Long Quân, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
|
233 |
90 A5-A6,Lý Thường Kiệt, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
|
234 |
485 Lạc Long quân, Phường 5, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
|
235 |
845 Hồng Bàng, , phường 9, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
|
236 |
Số 24, đường Âu Cơ, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
|
237 |
1/17bis,Trường Chinh,Phường Đông Hưng Thuận,quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
|
238 |
122 Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12 , thành phố Hồ Chí Minh
|
239 |
2022 đường Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP HCM
|
240 |
29A Nguyễn Anh Thủ, Phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
|
241 |
Kiot 1 Khu công viên phần mềm Quang Trung, Quận 12, TP HCM
|
242 |
131A, Khu phố 1, đường Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, thành phố HCM
|
243 |
101 Hà Huy Giáp, PhườngThạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
|
244 |
614 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
|
245 |
324 Võ Văn Tần, phường .5, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh
|
246 |
320 Nguyễn Thị Minh Khai, phường .6, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh
|
247 |
11 A Đường Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
|
248 |
72 Trần Quốc Thảo , phường 8, Quận.3, thành phố Hồ Chí Minh
|
249 |
282 Lê Văn Sỹ, phường 14, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh
|
250 |
192-194 Khánh Hội, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
|
251 |
Chung cư H3 đường Hoàng Diệu, Phường 6, Quận4, TP Hồ Chí Minh
|
252 |
170 Nguyễn Tất Thành, phường 13, Quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
|
253 |
43 Hải Thượng Lãn ông, phường 10, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
|
254 |
45 Trang Tử, Phường 14 Quận 5, TP HCM
|
255 |
46 Chiêu Anh Cát phường 5, Quận 5,thành phố Hồ Chí Minh
|
256 |
80 Trần Hưng Đạo, Phường 7, Quận 5, TP HCM
|
257 |
24 Phú Giáo phường 14, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
|
258 |
953 Trần Hưng đạo, Phường 1, Quận 5, TP HCM
|
259 |
số 81, Trần Bình Trọng, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
678 Nguyễn Chí Thanh, phường 4- Quận 11, thành phố Hồ CHí Minh
|
261 |
501 An Dương Vương, Phường 8, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
|
262 |
168 , đường Lê hồng Phong, Phường 14, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
|
263 |
291 Hùng Vương, Phường 9, Quận 5, TP HCM
|
264 |
156 Trần Phú, Phường 9, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
|
265 |
326 Nguyễn Chí Thanh phường 5-Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
|
266 |
273 An Duơng Vương , Phường 3, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
|
267 |
231 Bình Phú, phường 11, quận 6, TP HCM.
|
268 |
1-3 Hậu Giang, phường 2, quận 6, TP HCM.
|
269 |
241 Hậu Giang, phường 5, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
|
270 |
15 Nguyễn Hữư Thận, phường 2, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
|
271 |
131, Kinh Dương Vương, phường 12- Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
|
272 |
589 Hồng Bàng, Phường 2,Quận 6,Thành phố Hồ Chí Minh
|
273 |
80 Đặng Nguyễn Cẩn, Phường 13, Quận 6, TP Hồ Chí Minh
|
274 |
970 Huỳnh Tấn Phát-phường Tân Phú- Quận 7-thành phố Hồ Chí Minh
|
275 |
Toà nhà Phú Mã Dương, B12, Lô C4-1, Đường Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận7, TP HCM
|
276 |
77 đường Hoàng Văn Thái, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM.
|
277 |
D2, 13-14, Mỹ Toàn 3, đường Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM
|
278 |
02 đường số 9, Phường Tân Phú, Quận 7, TP HCM
|
279 |
60 Nguyễn Thị Thập, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
|
280 |
18Bis lô J, cư xá Ngân Hàng, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
|
281 |
Số 470A đường Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Qui, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
|
282 |
40/2 Nguyễn Văn Linh, Khu phố I, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP HCM
|
283 |
437 Trần xuân Soạn, Quận 7-thành phố Hồ Chí Minh
|
284 |
360 Đường Phạm Hùng, Phường 5, Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
|
285 |
Số 376 Đường Chánh Hưng, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
|
286 |
Số 368 Đường Tùng Thiện Vương P13, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
|
287 |
161 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8 , TP HCM
|
288 |
13 Lô G, Nguyễn Thị Tần, Phường 13, Quận 8, TP HCM
|
289 |
676 Kinh Dương Vương- An Lạc, quận BÌnh Tân, thành phố Hồ Chí Minh
|
290 |
326 Kinh Dương Vương- An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
|
291 |
706 đường tỉnh lộ 10, khu phố 18, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP HCM
|
292 |
Số 142 đường Lê Văn Quới, phường Bình Hưng Hoà A, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
|
293 |
161 Nguyễn Thị Tú – Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân, TP HCM
|
294 |
A4-13 Khu dân cư phức hợp, đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
|
295 |
19P đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình Thạnh, TP HCM.
|
296 |
98 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố HCM
|
297 |
347 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
298 |
378 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2, Quận Bình Thạnh, TP HCM
|
299 |
246 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
|
300 |
26A Phan Đăng Lưu, Quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
|
301 |
A19 đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
|
302 |
263 Lê Quang ĐỊnh, Phường 7 , Quận Bình Thạnh, Thành phố HCM
|
303 |
137 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
|
304 |
233 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP HCM
|
305 |
107 Bình Qưới, Phường 27, Quận Bình Thạnh, TP HCM
|
306 |
15, Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
307 |
503D, Lê Quang Định, Phường 01, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
308 |
12, Nguyễn Văn Bảo, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
309 |
212 đường Nguyễn Văn Nghị, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
|
310 |
2 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP HCM
|
311 |
22 Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
312 |
60 Phạm Văn Chiêu, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
313 |
33 Lê Đức Thọ, Phường 7, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
314 |
153, Phan ĐÌnh Phùng, quận Phú Nhuận, thành phố Chí Minh
|
315 |
207 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú NHuận, Thành phố Hồ Chí Minh
|
316 |
194 Phan Xích Long, Phường 2, Quận Phú Nhuận, TP HCM
|
317 |
143 đường Hoàng Văn Thụ, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
|
318 |
207B Hoàng Văn Thụ, phường 8 Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
|
319 |
135A Phan Đăng Lưuphường 2- Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
|
320 |
183B, Hoà Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
|
321 |
180B Lý Thường Kiệt, Phường 8,Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
|
322 |
727 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 6, Q. Tân bình, thành phố Hồ Chí Minh
|
323 |
1200 Lạc Long Quân, Phường 8, Quận Tân Bình, TP HCM
|
324 |
172 Bàu Cát, Phường 14, Quận Tân Bình, TP HCM
|
325 |
19 Nguyễn Bặc, Phường3, Q.Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
|
326 |
593 đường Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
|
327 |
14 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
|
328 |
978 Âu Cơ, Phường 14, Quận Tân Bình, TP HCM
|
329 |
384 đường Lê Văn Sỹ, Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
|
330 |
359A Nguyễn Trọng Tuyển, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
|
331 |
13 Đường 19/5A, Lô III Khu cộng nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
|
332 |
198 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP HCM
|
333 |
472 Cộng Hoà- quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
|
334 |
257, đường Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
|
335 |
39 Đường Cộng Hoà, Phường14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
336 |
21 Trường Sơn, P4, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
|
337 |
145Bis Luỹ Bán Bích, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
|
338 |
588, Luỹ Bán Bích, phườnồầH Thạnh, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
|
339 |
109 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
|
340 |
20 Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
|
341 |
938 Nguyễn Thị Định, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
|
342 |
512 đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
|
343 |
151 Nguyễn Duy Trinh, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
|
344 |
749 Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, TP Thủ Đức, TPHCM
|
345 |
22 Thảo Điền, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
|
346 |
126 nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, TP Thủ Đức, TP HCM
|
347 |
41 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, TP thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
|
348 |
63/1 Quốc lộ 13-Phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
|
349 |
131 đường Tây Hoà, Phường Phước Long A, TP Thủ Đức, TP HCM
|
350 |
20, Tăng Nhơn Phú, Phường Phước Long B, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
|
351 | Số 33 Nguyễn Văn Bá, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
352 |
639 Lê Văn Việt, Phường Tân Phú, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
|
353 |
01 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Q. Thủ đức. thành phố Hồ Chí Minh
|
354 |
11 Lê Văn Ninh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
|
355 |
14 đường 6phường Linh Chiểu- Quận Thủ Đức- thành phố Hồ Chí Minh
|
356 |
480 tỉnh lộ 43, KP5, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, Tp HCM.
|
357 |
56, Đường Hoàng Diệu II, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, TP HCM
|
358 |
927A Kha Vạn Cân, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, TP HCM
|
359 |
86 Quốc lộ 1K, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
|
360 | 243, Đường Nguyễn Thái Học, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
361 | Số 364 – đường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
362 | Số 55 – đường Nguyễn Trãi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
363 |
25, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
364 |
492,Lê Lai, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
365 |
143, Tống Duy Tân, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
366 |
110, Nguyễn Trãi, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
367 |
28 Bà Triệu, Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
368 |
12 Phan Chu Trinh, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá.
|
369 |
11, Phan Chu Trinh, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
370 |
06, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
371 |
248, Bà Triệu, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
372 |
267, Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
373 | 88 Đường Hồ Xuân Hương , Phường Trường sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
374 |
108 Đường Hùng Vương, Phường Tự An, Thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đăk Lăk
|
375 |
67 Điện biên phủ, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
376 |
114 Phường Thành Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
377 |
K14 Ngô Quyền, Thành phố Buôn Ma Thuột
|
378 |
121, Mạc Thị Bưởi, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐakLak
|
379 |
32 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
380 |
Kiot 5 Chợ Phan Chu Trinh, Thành phố BMT, tỉnh Đắk Lắk
|
381 |
132 Phường Tân Hoà, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
382 |
Kiot 8 Chợ Buôn Ma Thuột, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
383 |
Số 3 Hoà Bình, KM5, Phường Tân Lập, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
|
384 |
Kiot 10 Chợ Đạt Lý, xã Hoà Thuận, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
385 |
180 Phan Chu Trinh, thành phố Buôn Ma Thuột
|
386 |
244 Nguyễn Tất Thành, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
387 |
KM12. QL14, Xã Hoà Phú, Thành phố Buôn Ma Thuật, tỉnh Đắk Lắk
|
388 |
36, Nơ TrangLong, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lăk
|
389 |
05 Phan Chu Trinh, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
390 |
40,42 Quang Trung, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
391 |
89 Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
392 |
76,78 Nơ Trang Lơng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
393 |
168 Xã Hòa Thắng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
394 |
53 Phường khánh xuân, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
395 |
37 Phan Bội Châu, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
396 |
97 Phường Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
397 |
61 Nơ Trang Lơng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
398 |
227 Lê Hồng Phong, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
399 |
213 Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
400 | Số 173 Trần Hưng Đạo, Thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk |
401 |
76 Phường dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
402 |
33 phường Bạch Hạc, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
403 |
SN:3143-Đại lộ Hùng Vương-Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
404 |
SN 766 Phường thanh miếu, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
405 |
1959 đại Lô Hùng Vương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
406 |
1674, Đại lộ Hùng Vương, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
|
407 |
91 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
408 |
160, Hùng Vương, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
409 |
số 352, Đường Hoàng Văn Thụ , thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
410 |
110 đường Thái Bình, Trường Chinh, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
411 |
116 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
412 |
31 Thành Trung, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
413 |
Số 394, đường Điện Biên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
414 |
Số 6, Bà Triệu, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
415 |
290 Hàn ThuYên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
416 |
304 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
417 |
50 Thị Trấn Đông Bình, tỉnh Nam Định
|
418 |
Số 9, Phan Bội Châu, Thành phố Nam Định, tỉn Nam Định
|
419 |
Số 45 Bạch Đằng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
420 |
Số 22 Khu Công nghiệp Hoà Xá, tỉnh Nam Định
|
421 |
Số 06 Hoàng Diệu – Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
422 |
số 92, Trân Phú, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
423 |
số 255, Cửa Đại, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
424 |
12- Trần Hưng Đạo- Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
425 |
347 Phan Chu Trinh – thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
426 |
06 Phan Bội Châu, Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
427 |
223 Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
428 |
218 Xương Giang, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
429 |
109, Đường Nguyễn Hãn, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
430 |
193 Hoàng Hoa Thám, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
431 |
38 Đường Ngô Gia Tự, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
432 |
158 Đường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
433 |
338 Đường Nguyễn Công Hãng, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
434 |
379, Đường Giáp Hải, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
435 |
112 Đường Nguyễn Gia Thiều, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
436 |
04 Đường Huyền Quang, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
437 |
246 Đường Nguyễn Thị Lưu, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
438 |
62 Lý Thái Tổ, Phường Trần Phú , thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
439 |
45 Đường Ngô Gia Tự, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
440 | Số 1A, Xa lộ thành phố Hà Nội, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
441 | 4C, Đường Đồng Khởi, PhườngTân Tiến, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
442 | A8 Khu phố 5A Phường Tân Biên Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
443 | 121-123 đường 30/4, PhườngThanh Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
444 | Số 32, đường CMT8, Phường Xuân Hòa, Thị trấn Long Khánh, Đ Nai |
445 |
Tổ 1 Khu 1, Phường yết Kiêu Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
446 |
Số 5 Tổ 31 khu 3, phường Cao Xanh, Tp Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
447 |
Cột 5 phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
448 |
Số 2 Vườn Đào, phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
449 |
Số 106 đường Lê Thánh Tông, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
450 |
Chợ Hạ Long 1, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
451 |
Số 159 đường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
452 |
321 Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
453 |
SN 534, phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
454 |
Số 4 Khu 10 xã Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
455 |
Số nhà 352, đường NguYên Căn Cừ, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
456 |
Số nhà 417 đường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
457 | 211, đường Trần Nhân Tông, Thị trấn Đông Triều, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
458 | Số 1, phố Ngô Quyền, Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh |
459 | Số 79, phố Lê Lợi, Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh |
460 | Số 4 phố Hồ Xuân Hương , Thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
461 | Km 13, xã Hải Tiến, Thị xã Móng cái, tỉnh Quảng Ninh |
462 | 24 Phố Chu Văn An, Phường Hoà Lạc Thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
463 |
Số 54 Tổ 12 Khu 6 Phường Quang Hanh, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
464 |
91 Tổ 2, Khu 3, phường Cửa ông, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
465 |
476 Đường Tô Hiệu Phường Cẩm trung, Thị xã cẩm phả, tỉnh Quảng Ninh
|
466 |
33 Tổ 41, Bà Triệu Phường Cẩm Đông, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
467 | Số 424 phường Quang Trung Thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
468 |
Số 313, Lê Quí Đôn, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
469 |
SN285, Lí bôn, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
470 |
22 Đường Long Hưng, Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
471 |
SN 183, Lí thường kiệt, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
472 |
53 Đường 30/6, Quang trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
473 |
SN 483, Đường Lí Bôn, tổ 46, Kì bá, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
474 |
78 Đường Trần Hưng Đạo Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
475 |
SN 63, Lê Lợi, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình.
|
476 |
126 Đường Trần Hưng Đạo Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
477 | 353 phường Ngọc Xuyên, quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng |
478 | 8 Lý Thánh Tông-Thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng |
479 | 354 Tôn Đức Thắng – Xã An ĐỒng, Huyện An Dương,, thành phố Hải Phòng |
480 | Km 14- Quốc lộ 5, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
481 | SỐ 4 – Cẩm Xuân- Thị trấn Núi ĐỐi, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng |
482 | Số 19 đường 20/8- Thị trấn Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng |
483 | Km 11+600 đường Phạm Văn Đồng, quận Dương Kính, TP Hải Phòng |
484 | Số 5 Ngô Gia Tự- Quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
485 | Số 4 đường Ngô Gia Tự, thành phố Hải Phòng |
486 |
Số 88 D Trần Quang KHải- Quận Hồng Bàng,, thành phố Hải Phòng
|
487 |
Số 2 Đường Hà Nội, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
|
488 |
55 Phường Quán Toan- Quận Hồng bàng, thành phố Hải Phòng
|
489 |
Số 72 Điện Biên Phủ- Quận Hồng Bàng,, thành phố Hải Phòng
|
490 | 217 Trần NguYên Hãn- Quận Lê Chân,, thành phố Hải Phòng |
491 | 393 Tô Hiệu,Quận Lê Chân,, thành phố Hải Phòng |
492 |
83 Lương Khánh Thiện- Quận NGô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
493 |
109, Đường cầu đất, Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
494 |
25 Đường Trần Phú- Quận NGô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
495 |
276 A- Đà Nẵng- Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
496 |
283 Lạch Tray- Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
497 | 95 Trần Thành Ngọ- Quận Kiến An,, thành phố Hải Phòng |
498 | 24 Phường Quán Trữ- Quận Kiến An,, thành phố Hải Phòng |
499 |
138 Cách mạng tháng tám, thành phố Đà Nẵng
|
500 |
57 Lê Trọng Tấn, thành phố Đà Nẵng
|
501 |
03 Kiốt, Chợ Cẩm Lệ, phường Khuê Trung, thành phố Đà Nẵng
|
502 |
349 Cách mạng tháng tám, thành phố Đà Nẵng
|
503 |
162 Lê Đình Lý, thành phố Đà Nẵng
|
504 |
33 Nguyễn Thái Học, thành phố Đà Nẵng
|
505 |
23 Phan Đình Phùng, thành phố Đà Nẵng
|
506 |
Lô A1 số 77 Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng
|
507 |
392 Núi Thành, thành phố Đà Nẵng
|
508 |
228 đường 2/9 quận Hải Châu, TP Đà Nẵng
|
509 |
336 Lê Duẩn, thành phố Đà Nẵng
|
510 |
243 Đống đa, thành phố Đà Nẵng
|
511 |
280 Trưng Nữ Vương, thành phố Đà Nẵng
|
512 |
188 Hùng Vương, thành phố Đà Nẵng
|
513 |
107 Phân Châu Trinh, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
|
514 |
23 Phan Đình Phùng, thành phố Đà Nẵng
|
515 |
11 Khu công nghiệp Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
516 |
135, Tôn Đức Thắng, Thành phố Đà nẵng
|
517 |
65, Nguyễn Cảnh Trân, thành phố Đà Nẵng
|
518 |
17 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hoà Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng
|
519 |
136 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu, thành phố Đà nẵng
|
520 |
88 Khu công nghiệp Hoà Khánh, thành phố Đà Nẵng
|
521 | 103, Huyền Trần Công Chúa, thành phố Đà Nẵng |
522 | 364 Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
523 | 470 A Lê Văn Hiến, quận Ngũ hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
524 | 35 Trần Quang Khải, thành phố Đà Nẵng |
525 | 65 Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, tp Đà Nẵng |
526 | 625 Ngô quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
527 |
88 Dũng Sĩ Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
|
528 |
Kiot 6 Siêu thị Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
529 |
118 đường Nguyễn Văn Linh, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng
|
530 |
165 Trường Chinh, thành phố Đà Nẵng
|
531 |
18 Võ Văn Tần,quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
|
532 |
542 Ông Ích Khiêm, thành phố Đà Nẵng
|
533 |
334 Ông Ích Khiêm, thành phố Đà Nẵng
|
534 |
Số 1, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
535 |
Số 79 Thạch Trung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
536 |
178 đường Hà Huy Tập Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
537 |
324 đường Trần Phú, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
538 |
33 Đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
539 |
67 Đường Đặng Dung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
540 |
Số 1, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
541 | 136 Nguyễn Trãi 1, Sao đỏ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương |
542 |
số 14, Tuy Hoà, Thành phố Hải Dương , tỉnh Hải Dương
|
543 |
số 107B, đường Chi Lăng, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
544 |
Số 76 Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
545 |
Số 647 Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
546 |
16 Phạm Hồng Thái, Quang trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
547 |
Km5+500 Đường NguYên Lương Bằng- Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
548 |
Số 4 Lê Thanh Nghị, phường Phạm Ngũ Lão, Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
549 |
270 QL 1A -ấp Tân Thuận An- xã Tân Ngãi – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
550 |
29 Nguyễn Huệphường 2 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
551 |
51/11 Phạm Thái Bường – P4 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
552 |
47 đường 1/5-P1 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
553 |
14 Hùng Vương- P1 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
554 |
231 Phố Phúc Lộc, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
555 |
44 Đường Hải Thựơng Lãn Ông, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
556 |
62 Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình.
|
557 |
11 Đường Lương Văn Thăng, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
558 |
79 Phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
559 |
65 Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
560 |
34 Lê Hồng Phong, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
561 |
92 Đường Trần Hưng Đạo, thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình.
|
562 |
29 Lê Đại Hành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
563 |
76 Phường Thanh Binh , thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
564 |
99C Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
565 |
59 Quang Trung, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
566 |
28 Tăng Bạt Hổ,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
567 |
KhuB, xã Trà Đa, khu Công nghiệp Trà Đa, tỉnh Gia Lai
|
568 |
102 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
569 |
100B, Phan Đình Phùng,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
570 |
01 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
571 |
77 Trần Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
572 |
137 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
573 |
80 Hai Bà Trưng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
574 |
25 Tăng Bạt Hổ- Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
575 |
115 Hùng Vương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
576 |
927 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
577 | 584 Quang Trung- thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
578 | 290 Hùng Vương- thị trấn Ia kha, huyện Lagrai, tỉnh Gia Lai |
579 | 40 Lê Thị Pha, Phường 2 , Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
580 | 02 Lý Tự Trọng , P II, Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
581 | 723 Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộc Phát, Thị xã Bảo Lộc |
582 |
115A Tự Phước, Phương 11, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng
|
583 |
3B Phù Đổng Thiên Vương, P8, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng
|
584 |
6E/21 Nguyễn Đình Chiểu, P9, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng
|
585 |
36 khu Hoà bình, Phường 1, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng
|
586 |
21B Trần Phú, Phường 3, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng
|
587 |
09 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 1, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng
|
588 |
Tổ 59 Phường Yên Ninh-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
589 |
Tổ 30 Đường Lê Hồng Phong , thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
590 |
Tổ 50 Phố Thổng Nhất , thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
591 |
11 Phường Đồng Tâm-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
592 |
Tổ 21 Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
593 |
32 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Nguyễn Thái Học, Thành Phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
594 |
Tổ 41B, Phường Yên Thịnh-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
595 |
65 Phương Yên Ninh-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
596 |
Tổ 50, Phường Minh Tân, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
597 |
Số 41- Đường Đinh tiên Hoàng, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
598 | 67 Phường Pháo Đài, Xã Hà Tiên, Kiên Giang |
599 | 37 Lam Sơn- Thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang |
600 |
22 Hoàng Hoa Thám- thành phố Rạch giá, tỉnh Kiên Giang
|
601 |
234 Trần Phú, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
|
602 |
04 Mai Thị Hồng Hạnh, thành phố Rạch giá, tỉnh Kiên Giang
|
603 |
01 Hàm Nghi, Phường Vĩnh Thanh Vân Thành phố Rạch Giá , tỉnh Kiên giang
|
604 |
166, Nguyễn Trung Trực, thành phố Rạch giá, tỉnh Kiên Giang
|
605 | 182 Nguyễn Trung Trực, huyện Phú Quốc, Kiên Giang |
606 | 02 Trần Hưng Đạo-Khu phố II, Thị Trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
607 |
Tổ 20, Phường Quang trung , thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
608 |
Tổ 3, Phường Hoàng Văn Thụ , thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
609 |
Tổ 19, Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
610 |
Tổ 2, Phường Gia sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
611 |
Tổ 17, Phường Hương sơn , thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
612 |
SN 10, Đường Cách Mạng Tháng 8, Thành phố Thái nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
613 |
Số 138, Hoàng văn Thụ ,Thành phố Thái nguyên,tỉnh Thái Nguyên
|
614 |
SN 279 , đường Thống nhất, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
615 | 122 Đường cách Mạng tháng 10, Thị xã Sông công , tỉnh Thái NguYên |
616 |
87 Lê Qúy Đôn, Phường Phước Trung, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng tàu
|
617 |
588/1, đường Cách mạng tháng 8, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà rịa vũng tàu
|
618 |
111 Tỉnh lộ 52 Ấp Nam, Xã Hoà Long, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà rịa vũng tàu
|
619 |
21 Nguyễn Hữu Thọ, PhườngPhước Trung, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
620 |
52 Phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
621 |
48 Lý Thường Kiệt, P1, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
622 |
1050 Đường 30/04, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
623 |
103 Na Kỳ Khởi Nghĩa, P3 thành phố Vũng Tàu
|
624 |
Thôn 1, xã Long Sơn, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng tàu
|
625 |
294A Nguyễn An Ninh, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
626 |
43A Đường 30/4, Phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
627 |
Tổ 16 Ấp Thị Vải, Mỹ Xuân, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
628 |
Kiot 2 Chợ Hắc Dịch, Ấp Trảnh Lớn, Xã Hắc Dịch, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
629 |
Số 77 Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
630 |
Ql 51 Vạn Hạnh Thị Trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh bà Rịa Vũng Tàu
|
631 |
18 Hồ Ngọc Lân. P. Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
632 |
52 Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
633 |
89 Ngô Gia Tự, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
634 |
12 Dương ổ- Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
635 |
69 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
636 |
77 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
637 |
81 Đường Nguyễn Du, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
638 |
Số 28, Minh Khai, Thị trấn Từ Sơn, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
639 |
11 Phố mới Đồng Kỵ- xã Đồng Quang, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
640 |
33 Phố mới Châu Khê, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh.
|
641 |
16 Đường Từ Sơn 11- Khu công nghiệp Tiên Sơn Bắc Ninh
|
642 |
46 Phường Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bức Ninh
|
643 | 51 Hai Bà Trưng, Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
644 |
9 Nguyễn Bỉnh Khiêm P2 Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
645 |
225B Hoàng Lam, Phường 5, Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
646 |
21 Đại lộ Đồng Khởi, Phường 3 Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
647 |
284 A1 Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Khương, tỉnh Bến Tre.
|
648 |
25C Đoàn Hoàng Minh, phường 5, Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
649 |
14A Đại lộ Đồng Khởi, phường 3 Thị xã bến Trê, tỉnh Bến Tre
|
650 | 2-Nguyễn Thiện Thuật , TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
651 | 42 Đường Đinh Điền, phường Lam Sơn, TP Hưng Yên , tỉnh Hưng Yên |
652 | 304-Nguyễn Văn Linh – TP Hưng Yên – Tỉnh Hưng Yên |
653 | 122, Phạm Ngũ Lão , TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
654 | 14 Hải Đảo, Phường Cam Nghĩa, Thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà |
655 | N6 Đường 22/8 Phường Cam Thuận, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà |
656 | 237 Quốc Lộ 1 – Ba Ngòi, Thị Xã Cam ranh, tỉnh Khánh Hoà |
657 | 55 QL 1 phường Cam Phúc – Thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà |
658 |
Lô 133-134, Khu dân cư Hòn Rớ, Xã Phước Đồng, TP Nha Trang
|
659 |
12C Đường 2/4 Vĩnh Phước , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
660 |
14 Đường 23/10 Vĩnh Hiệp , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
661 |
161 Thống Nhất , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
662 |
106 Ngô Gia Tự , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
663 |
Lô 6 Khu A Võ Thị Sáu – Bình Tân , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
664 |
02 Hùng Vương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
665 | 230 Trần Quý Cáp, thị trấn Ninh Hòa, thị xã Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà |
666 | 179 Trần Quý Cáp, Thị trấn Ninh Hoà , huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà |
667 | 22 Đường số 3, thôn Tân Khánh, xã Ninh Siêm, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà |
668 |
Tổ 15, phường Hữu Nghị, Thị xã Hoà BÌnh, tỉnh Hoà Bình
|
669 |
Nhà số 4A, tổ 12, Phường Đồng tiến, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
670 |
137, Đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
671 |
Tổ 2, Phường Chăm Mát Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
672 |
Đường Lý Nam Đế, phường Tân Thịnh, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
673 |
Số 6, đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
674 |
Số 6 đường Cù chính Lan, phường Phương Lâm, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
675 |
28 Khu đô thị Vạn Tường, thuộc Khu Kinh tế Dung Quất, Tỉnh Quảng Ngãi
|
676 |
114 Quang Trung, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
677 |
230 ĐL Hùng Vương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
678 |
650 Quang Trung, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
679 |
132 Phường Nghĩa Dõng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
680 |
194 Trần Hưng Đạo, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi , tỉnh Quảng Ngãi
|
681 |
47 Đại Lộ Hùng Vương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
682 |
234 Trần Đưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
683 |
Lô 12-Tây Sơn, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
684 |
342B-Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
685 |
367- 369 Lê Hồng Phong, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
686 |
34 Trần Hưng đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
687 |
766 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
688 |
Lô số 4 Chợ Lớn- Trần Quí Cáp, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
689 |
44 Lê Thánh Tôn, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
690 |
64 Lê Duẩn, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
|
691 |
Tổ 8, Khu vực 1, Trần Quang Diệu, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
|
692 |
144 Nguyễn Trãi – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
693 |
51 Nguyễn Gia Thiều – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
694 |
72 Hùng Vương – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
695 |
139 Trần Hưng Đạo – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
696 |
154 Phan Bội Châu – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
697 |
10 Hoàng Hoa Thám – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
698 | 21 Ấp Bắc, Phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
699 | 31 Lê Lợi Phường 1 Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
700 | 280C Lý Thường Kiệt, Phường 5, Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giàng |
701 | 03A, Phan Bội Châu, thị xã Gò Công, Tiền Gian |
702 | 04 Trương Định,Thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang |
703 | 4-5 Quang Trung, Châu Phú A, Thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang |
704 | 169 Tôn Đức Thắng, Thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang |
705 | 01 Trân Hưng Đại, Thị trấn Tân Châu, Huyện Tân Châu, tỉnh An Giang |
706 |
313 đường Trần Hưng Đạo, Tiểu khu 11, Phường Nam Lý, Tp Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
707 |
39 đường Hoàng Diệu, tiểu khu 5, Phường Nam Lý, Tp Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
708 |
Số 126, Lý Thường Kiệt, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng BÌnh
|
709 |
Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
710 |
Số 48, Quang Trung, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
711 |
Số 02 Mẹ Suốt phường Hải Đình – Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
712 |
Số 191 Trần Phú, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
713 |
Số 512 Thủ Khoa Huân, Thành Phú Phan Thiết, tỉnh Bình Thuân
|
714 |
Số 727 Trần Hưng Đạo, Thành Phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
715 |
41 – 43 Nguyễn Huệ , Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
716 |
Số 02 – 04 Trưng Trắc, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
717 |
Số 07 Trần Quốc Toản , Thành Phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
718 | Số 127 Lê Lợi, Phường Phước Hội, Thị xã xã Lagi, tỉnh Bình Thuận |
719 | 22 Đường Nguyễn Huệ, Phường Tân An, Thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận |
720 | Số 3, Lý Thái Tổ, Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
721 | Số 163 đường Trần Đăng Ninh,Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
722 |
Số 056, Phan Đình Phùng, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
723 |
144 Đường Hoàng Liên, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
724 |
23 Phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
725 |
Số 003 -Hoàng sào, Thành phố Lào Cai, tỉnh Lào cai
|
726 |
Số 631, Đường Hoàng Liên, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
727 |
Số 038, Phường Cốc lếu,Thành phố Lào cai, tỉnh Lào Cai
|
728 |
65 Phường Pom Hán , thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
729 |
Số 005, Đường Nguyễn Huệ , thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
730 |
24, Trần Phú, phường 3, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
731 |
65-67, Quang Trung, phường 2, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
732 |
138 Trần Quốc Tuấn, Phường 2, Thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
733 |
70-72 Lê Lợi, Phường 2 , Thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
734 | Số 76, Hùng Vương, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
735 | 15 đường Nguyễn Huệ, Phường1, Thành phố .Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
736 | 01 đường Nguyễn Du Phường 2, Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
737 | 51A đường trần hưng đạo -Thị xã sađéc, tỉnh Đồng Tháp |
738 | số 18 – Trần Hưng Đạo – Thị xã Sadéc, tỉnh Đồng Tháp |
739 |
37, Tôn Thất Thuyết, Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng TRị
|
740 |
38 Lê Duẩn- Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
741 |
Lô số 21, 22, 23, nhà tầng 1, Chợ Đông Hà, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
742 |
Số 225 đường Hùng Vương, phường Đông Lễ,I326 TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
743 |
1A- Lê Quí Đôn- TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
744 | 295 Trần Hưng Đạo- Thị xã Quảng T rị, tỉnh Quảng Trị. |
745 |
Ki ốt số 36-37, Chợ Trung tâm, Tổ 11, Phường Chiềng Lề, TX Sơn La, Tỉnh Sơn La
|
746 |
221, Tổ 1 đường Trần Đăng Ninh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La
|
747 |
số 35 đường Lò Văn Giá, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La
|
748 |
Số 196 Tiểu khu 3 xã Chiềng Sinh , Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La
|
749 |
Số 9 đường Tô Hiệu, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, Tỉnh Sơn La
|
750 |
Số 8 đường Chu Văn Thịnh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, tỉnh Sơn La
|
751 | 23 Đường 30/4 phường 3, Thị Xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
752 | 44 Đường Nguyễn Văn Chiêu, Phường II, Thị xã Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
753 | 468 Cách Mạng Tháng 8, phường 3, Thị Xã Tây Ninh |
754 | 77 đường Nguyễn Du, Thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên |
755 |
169 trần hưng đạo-Thành phố Tuy Hoà , tỉnh Phú Yên
|
756 |
255 Trần Hưng Đạo -Thành phố Tuy hoà, tỉnh Phú Yên
|
757 |
402 Nguyễn Văn Linh- thành phố Tuy Hoà , tỉnh Phú Yên
|
758 |
321 đường Trần Hưng Đạo, Thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
759 | 18 Hai Bà Trưng, P1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
760 | Số 20B Trần Hưng Đạo, Phường 2, TP.Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
761 | Số 4 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
762 | 57 Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Vĩnh Châu , huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng |
763 | 62 Đường Hoàng Đình Giong – thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
764 | Số 92 – Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
765 | Tổ 60, Trần Phú, Phường Minh Khai, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
766 | Số 101 – Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
767 |
2-4 Trưng Nhị, Phường 2, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
768 |
193 Quốc lộ I, xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
769 |
37A chợ Bách Khoa, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
770 |
212 Lý Thường Kiệt, phường 6, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
771 |
05 An Dương Vương, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
772 |
14-16 Ngô Quyền, P2 Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
773 | 888, Tổ 12, Phường Mường Thanh- Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
774 | Số 64B, đường Lê Lợi, Phường Lương Khánh Thiện, Thị xã Phủ lý, Tỉnh Hà Nam |
775 | Số 52 – Đường Trần Phú, phường Quang Trung, Thị xã Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
776 | 17/12 Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ |
777 |
36/24A Trần Việt Châu, phường An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ
|
778 |
Số 15 Hoà Bình, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
779 |
8-10 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
780 |
03 Phan ĐÌnh Phùng, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
781 | 48/1 Trần Hưng Đạo, Quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ |
782 | 2983 Thị trấn Trung An, huyện VĨnh Thạnh, thành phố Cần Thơ |
783 | 1A/1 Ấp lợi NguYên, An Bình, Quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
784 | 106/4 Võ Tánh, Quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
785 | 1225 Đường liên tỉnh, quốc lộ 91, Thị trấn Thốt nốt, Quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
786 | Số 62 Tỉnh lộ 921, Trung An, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
787 | Số 99 Nguyễn Thái Học, thị trấn Ô Môn, Quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
788 | 01 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
789 | 9/1Bis, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
790 | Tổ 1A, Phường Phùng Chí Kiên, Thị xã Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
791 | Số 7 Tổ 5, Phường Minh Khai, Thị xã Bắc Cạn, tỉnh Bắc Kạn |
792 | Số 9 Tổ 13, Phường Sông Cầu, TX Bắc Kạn |
793 | 89 bà Triệu, Thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông |
794 | 425 Đường Trần Hưng Đạo, Thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông |
795 | 279 Thống Nhất,Thành phố Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận |
796 | Số 520 Thống nhất, Thành phố Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
797 |
60 Trần Phú – Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
798 |
225 Phường Lê Lợi – Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
799 |
142 phường Quyết Thắng- Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
800 |
88 Trần phú, thị xã Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
|
801 |
71C Phan Đình Phùng- Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
802 | Số 15, đường Trần Hưng Đạo, phường 1, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
803 | Số 28A đường 30/4, Thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
804 | Số 47/1, Quốc lộ 61, phường 7, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
805 | Số 1/57-1/61 Trần Hưng Đạo, Thị xã Tân Hiệp, tỉnh Hậu Giang |
806 | 179 Lý Thường Kiệt – Khu 6,Phường Thị Cầu,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
807 | Số 559 Đường Ngô Gia Tự,Phường Ninh Xá,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
808 | 20 Trịnh Xá,Phường Châu Khê,Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
809 | Số 290, Đường Trần Hưng Đạo,Phường Đại Phúc,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
810 | 128 Đường Trần Hưng Đạo,Phường Tiền An,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
811 | Lô E1+1 KCN Quế Võ,Phường Vân Dương,Thành phố Bắc Ninh |
812 | Số 253 Nguyễn Trãi,Phường Võ Cường,Thành phố Bắc Ninh |
813 | Số 1 Nguyễn Đăng Đạo,Phường Tiền An,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
814 |
Số 46 Đào Tấn,Phường Ngọc Khánh,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
|
815 |
30 Núi Trúc,Phường Giảng Võ,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
|
816 |
Số 279C Đội Cấn,Phường Liễu Giai,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
|
817 |
57 Láng Hạ,Phường Thành Công,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
|
818 |
D2 Giảng Võ,Phường Giảng Võ,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
|
819 |
268 Đội Cấn,Phường Cống Vị,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
|
820 |
Số 150 Quán Thánh,Phường Trúc Bạch,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
|
821 |
47 Phan Đình Phùng, P. Quán Thánh, Q. Ba Đình, TP Hà Nội
|
822 |
11 Cửa Bắc, P. Trúc Bạch, Q. Ba Đình, TP Hà Nội
|
823 |
Số 29 La Thành,Phường Ô Chợ Dừa,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
824 |
Số 85 Lương Định Của,Phường Phương Mai,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
825 |
69 Trần Quang Diệu,Phường Ô Chợ Dừa,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
826 |
Số 165 Thái Hà,Phường Láng Hạ,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
827 |
Số 178 Tây Sơn,Phường Trung Liệt,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
828 |
Số 17 phố Hoàng Cầu,Phường Trung Liệt,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
829 |
Số 45 Thái Thịnh,Phường Ngã Tư Sở,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
830 |
Số 23 Khâm Thiên,Phường Khâm Thiên,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
831 |
Số 114 Hào Nam,Phường Ô Chợ Dừa,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
832 |
ố 16 Phạm Ngọc Thạch,Phường Trung Tự,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
833 |
Số 10, ngách 102/19, đường Trường Chinh,Phường Phương Mai,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
834 |
Số 105 Láng Hạ,Phường Láng Hạ,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
835 |
Số 145 Đặng Văn Ngữ,Phường Nam Đồng,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
836 |
Số 13A Cát Linh,Phường Quốc Tử Giám,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
837 |
Số 2 Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột Quận Đống Đa, Hà Nội
|
838 |
97 Chùa Láng,Phường Láng Thượng,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
839 |
Số 3 Yên Lãng,Phường Thịnh Quang,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
840 |
71 Nguyễn Chí Thanh,Phường Láng Hạ,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
841 |
Số 112 đường Lê Lợi,Phường Nguyễn Trãi,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
842 |
Số 1, Liền kề 6, KĐTM Xa La,Phường Phúc La,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
843 |
197 Quang Trung,Phường Hà Cầu,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội,Thành phố Hà Nội
|
844 |
Lô 9A khu Đồng Dưa, đường Ngô Thì Nhậm,Phường Hà Cầu,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
845 |
Số 08 đường Quang Trung (Toà nhà HIWAY Supercenter),Phường Quang Trung,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
846 |
450 Văn Quán 114 Nguyễn Khuyến, KĐT Văn Quán,Phường Văn Quán,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
847 |
Số 36 A đường Lê Hồng Phong,Phường Nguyễn Trãi,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
848 |
2A Đại Cồ Việt, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
849 |
Số 29 ngõ 9 phố Quỳnh Lôi,Phường Quỳnh Mai,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
850 |
Số 269 Trần Khát Chân,Phường Thanh Nhàn,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
851 |
Số 82 phố Thanh Nhàn,Phường Thanh Nhàn,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
852 |
Số 242T Minh Khai,Phường Minh Khai,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
853 |
Số 18 Tam Trinh,Phường Minh Khai,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
854 |
Số 392 Bạch Mai,Phường Bạch Mai,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
855 |
Số 17 Tạ Quang Bửu,Phường Bách Khoa,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
856 |
178 Phố Huế,Phường Ngô Thì Nhậm,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
857 |
84 Lê Thanh Nghị,Phường Đồng Tâm,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
858 |
Số 45, phố Tuệ Tĩnh,Phường Bùi Thị Xuân,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
859 |
Số 3 Hàng Chuối,Phường Phạm Đình Hồ,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
860 |
145 Hàng Bông,,Phường Hàng Bông,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
861 |
Số 6, phố Nguyễn Công Trứ,Phường Phạm Đình Hồ,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
862 |
30 Hòa Mã,Phường Phạm Đình Hồ,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
863 |
61 Trần Nhân Tông,Phường Nguyễn Du,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
864 |
Số 58A Ngô Thì Nhậm,Phường Ngô Thì Nhậm,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
865 |
Số 96 phố Thuốc Bắc,Phường Hàng Bồ,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
866 |
41 Hai Bà Trưng,Phường Hàng Trống,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
867 |
Số 31 Trần Hưng Đạo,Phường Phan Chu Trinh,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
868 |
Số 30 phố Lý Thái Tổ,Phường Lý Thái Tổ,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
869 |
Số 141 Lê Duẩn,Phường Cửa Nam,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
870 |
Số 74 Thợ Nhuộm,Phường Trần Hưng Đạo,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
871 |
Số 25 phố Đinh Tiên Hoàng,Phường Hàng Bạc,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
872 |
Số 19, phố Bà Triệu,Phường Tràng Tiền,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
873 |
Số 40 Phan Bội Châu,Phường Cửa Nam,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
874 |
Số 4B Lê Thánh Tông,Phường Phan Chu Trinh,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
875 |
Số nhà 33 Hàm Long,Phường Hàng Bài,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
876 |
Số 13 Hai Bà Trưng,Phường Tràng Tiền,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
877 |
Số 80 Hai Bà Trưng,Phường Cửa Nam,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
878 |
Số 194 Trần Quang Khải,Phường Lý Thái Tổ,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
879 |
Số 59-61 Hàng Giấy,Phường Đồng Xuân,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
880 |
Số 38 phố Hàng Vôi,Phường Lý Thái Tổ,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
881 |
20 Hàng Tre, P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
882 |
Số 9, phố Đinh Lễ,Phường Tràng Tiền,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
883 |
Số 50 phố Hàng Chiếu,Phường Đồng Xuân,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
884 |
ố 14 Hàng Đậu,Phường Đồng Xuân,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
885 |
Số 40 Phùng Hưng,Phường Hàng Bông,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
886 |
Số 37B Đường Thành,Phường Cửa Đông,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
887 |
6 Bà Triệu,Phường Hàng Bài,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
888 |
Số 1B Yết Kiêu,Phường Trần Hưng Đạo,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
889 |
55B Cửa Nam,Phường Cửa Nam,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
890 |
Số 14A Lý Nam Đế,Phường Hàng Mã,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
891 |
Số 1, lô 4B, Đền Lừ 2,Phường Hoàng Văn Thụ,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
892 |
Số 118 Nguyễn An Ninh,Phường Tương Mai,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
893 |
số 19, Khu Bắc Linh Đàm,Phường Hoàng Liệt,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
894 |
Nhà A5, Lô C8, KĐT Đại Kim,Phường Định Công,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
895 |
Kiốt 10, Chung cư Nơ 7B, Bán đảo Linh Đàm,Phường Hoàng Liệt,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
896 |
Số 1281 Đường Giải Phóng, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
897 |
Số 104 -106 Tân Mai,Phường Tân Mai,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
898 |
Số 21, Phố Kim Đồng,Phường Giáp Bát,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
899 |
Lô 9 A5 KĐT Định Công,Phường Định Công,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
900 |
Số 137A Nguyễn Văn Cừ,Phường Bồ Đề,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
|
901 |
Số 558 Nguyễn Văn Cừ,Phường Gia Thuỵ,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
|
902 |
Số 469 Nguyễn Văn Linh, P. Phúc Đồng, Q. Long Biên, TP Hà Nội
|
903 |
Số 37 Nguyễn Sơn,Phường Ngọc Lâm,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
|
904 |
Kios số 2 Chợ Ngọc Thụy,Phường Ngọc Thụy,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
|
905 |
Số 122 Ngô Gia Tự,Phường Việt Hưng,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
|
906 |
Số nhà 150 Bồ Đề,Phường Bồ Đề,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
|
907 |
nhà D1, khu nhà phố thương mại, số 107 Xuân La,Phường Xuân La,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
|
908 |
Số 447 Lạc Long Quân,Phường Xuân La,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
|
909 |
Số 93 Đường Xuân La,Phường Xuân La,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
|
910 |
Số 160 Hoàng Hoa Thám,Phường Thuỵ Khuê,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
|
911 |
A4-128 Thụy Khuê,Phường Thuỵ Khuê,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
|
912 |
Lô 05D6C đường nguyễn Hoàng Tôn ,Phường Xuân La,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
|
913 |
Số 288 đường Lạc Long Quân,Phường Bưởi,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
|
914 |
24T1 KĐT Trung Hoà – Nhân Chính,,Phường Nhân Chính,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội,
|
915 |
Số 24 Lê Trọng Tấn,Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
|
916 |
R5-L1 – TTTM Royal City – 72 Nguyễn Trãi,Phường Thượng Đình,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
|
917 |
143 Nguyễn Tuân,Phường Thanh Xuân Trung,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
|
918 |
Số 1A Tô Vĩnh Diện,Phường Khương Trung,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
|
919 |
Số 75C Nguyễn Trãi,Phường Khương Trung,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
|
920 |
Số 3 Nguyễn Quý Đức (Xí nghiệp In báo Nhi Đồng),Phường Thanh Xuân Bắc,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
|
921 | Số 31 Phan Trọng Tuệ,Xã Tả Thanh Oai,Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội |
922 | Số 361, Đường Ngọc Hồi,Thị trấn Văn Điển,Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội |
923 | Số 3 đường Phạm Hùng – Mỹ Đình 2-Nam Từ Liêm – Hà Nội |
924 | Số 282 đường Hồ Tùng Mậu,Phường Mỹ Đình 2,Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
925 | 28 lô x3 đường Trần Hữu Dực, phường Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội – Cầu Diễn-Nam Từ Liêm – Hà Nội |
926 |
Số 349-351 Phạm Hùng,Xã Bình Hưng,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
927 |
Số 139-141-143-145-147 Đường 9A,Xã Bình Hưng,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
928 |
E3/72, quốc lộ 50,Xã Bình Hưng,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
929 |
A29/19, Quốc lộ 50,Xã Bình Hưng,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
930 |
D1/5 Nguyễn Thị Tú, Ấp 4,Xã Vĩnh Lộc B,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
931 |
Số B4/23A đường Trần Đại Nghĩa, Ấp 2 – Tân Kiên-Bình Chánh – Hồ Chí Minh
|
932 |
Số 206 đường Phạm Hùng, ấp 4 – Bình Hưng-Bình Chánh – Hồ Chí Minh
|
933 |
Lô A1 đường Trần Đại Nghĩa, KCN Lê Minh Xuân – Lê Minh Xuân-Bình Chánh – Hồ Chí Minh
|
934 |
4 Võ Văn Kiệt, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
|
935 |
Số 38 Phạm Hồng Thái,Phường Bến Thành,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
936 |
52 Nguyễn Huy Tự,Phường Đa Kao,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
937 |
32 Hàm Nghi,Phường Bến Nghé,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
938 |
58/16 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Phường Đa Kao,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
939 |
Số 47 đường Mạc Thị Bưởi,Phường Bến Nghé,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
940 |
Số 85 Bùi Thị Xuân,Phường Phạm Ngũ Lão,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
941 |
66 Phó Đức Chính, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
|
942 |
Số 134 Nguyễn Công Trứ,Phường Nguyễn Thái Bình,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
943 |
Số 99 Hàm Nghi – Nguyễn Thái Bình- Quận 1 – Hồ Chí Minh
|
944 |
Số 163 Nguyễn Văn Cừ – Nguyễn Cư Trinh- Quận 1 – Hồ Chí Minh
|
945 |
118 Nguyễn Cư Trinh – Nguyễn Cư Trinh- Quận 1 – Hồ Chí Minh
|
946 |
232 Trần Hưng Đạo – Nguyễn Cư Trinh- Quận 1 – Hồ Chí Minh
|
947 |
47 Phạm Viết Chánh – Nguyễn Cư Trinh- Quận 1 – Hồ Chí Minh
|
948 |
67 Nguyễn Thị Minh Khai – Bến Thành- Quận 1 – Hồ Chí Minh
|
949 |
Số 81 Đường Nguyễn Hữu Cầu – Tân Định- Quận 1 – Hồ Chí Minh
|
950 |
Số 456 Đường 3/2,Phường 12,Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
|
951 |
Số 227 Đường 3/2,Phường 10,Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
|
952 |
195 Tô Hiến Thành Quận 10 TpHCM
|
953 |
Số 506 Đường Lý Thái Tổ, Phường 10, Quận 10, Hồ Chí Minh
|
954 |
Số 302 Tô Hiến Thành – Phường 12- Quận 10 – Hồ Chí Minh
|
955 |
Số 395 Sư Vạn Hạnh – Phường 12- Quận 10 – Hồ Chí Minh
|
956 |
306 Ngô Gia Tự – Phường 3-Quận 10 – Hồ Chí Minh
|
957 |
Số 128 Lý Thường Kiệt – Phường 7- Quận 10 – Hồ Chí Minh
|
958 |
434 Minh Phụng,Phường 9,Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
|
959 |
Số 90 Tạ Uyên,Phường 4,Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
|
960 |
Số 439 Lạc Long Quân,Phường 5,Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
|
961 |
Số 267 Lý Thường Kiệt,Phường 15,Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
|
962 |
Số 9 Đường Võ Văn Tần,Phường 6,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
963 |
132E Cách Mạng Tháng Tám,Phường 5,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
964 |
419 đường Võ Văn Tần,Phường 5,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
965 |
Số 290 Nam Kỳ Khởi Nghĩa,Phường 8,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
966 |
173 Trần Quốc Thảo,Phường 9,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
967 |
Số 81 đường Cao Thắng,Phường 4,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
968 |
34 Nguyễn Thị Diệu,Phường 6,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
969 |
156A Lý Thái Tổ,Phường 1,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
970 |
281 Nguyễn Thiện Thuật – phường 1- Quận 3 – Hồ Chí Minh
|
971 |
Số 62A Phạm Ngọc Thạch – Phường 6- Quận 3 – Hồ Chí Minh
|
972 |
Số 129B Cách Mạng Tháng Tám – Phường 5-Quận 3 – Hồ Chí Minh
|
973 |
123 Nguyễn Đình Chiểu – Phường 6- Quận 3 – Hồ Chí Minh
|
974 |
Số 57 Trần Quang Diệu – Phường 14- Quận 3 – Hồ Chí Minh
|
975 |
14 Nguyễn Trường Tộ,Phường 12,Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
|
976 |
211 đường Khánh Hội,Phường 3,Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
|
977 |
Số 01 Đinh Lễ,Phường 12,Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
|
978 |
01 Đoàn Như Hài – 12- Quận 4 – Hồ Chí Minh
|
979 |
Số 503 Nguyễn Trãi, P.7, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
|
980 |
Số 77 Trần Nhân Tôn,Phường 9,Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
981 |
154/1B Lê Hồng Phong,Phường 3,Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
982 |
1045 Đường Trần Hưng Đạo,Phường 5,Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
983 |
137C Nguyễn Chí Thanh, Phường 09, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
984 |
Số 542 Trần Hưng Đạo,Phường 1,Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
985 |
30 Đường Trang Tử – Phường 13 – Quận 5 – Hồ Chí Minh
|
986 |
Số 140 Đường Hồng Bàng – Phường 12- Quận5 – Hồ Chí Minh
|
987 |
Số 29 Châu Văn Liêm, Phường 14, Quận 5, Hồ Chí Minh
|
988 |
Số 177 Lê Hồng Phong – Phường 3-Quận 5 – Hồ Chí Minh
|
989 |
Số 119 Hậu Giang,Phường 6,Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
|
990 |
Số 743 đường Hồng Bàng,Phường 6,Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
|
991 |
49 kinh dương vương,Phường 12,Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
|
992 |
Số 372 Đường Hồng Bàng – Phường 2- Quận 6 – Hồ Chí Minh
|
993 | 480 Đường Nguyễn Thị Thập ,Phường Tân Quy,Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
994 | Số 31, Khu phố Mỹ Hoàng -H5,,Phường Tân Phong,Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
995 | Số 234 đường Dương Bá Trạc,Phường 2,Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
996 | Số 178 Đường Vành Đai Trong,Phường Bình Trị Đông B,Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
997 | Số 300 Đường Tên Lửa,Phường Bình Trị Đông B,Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
998 | 127 Đinh Tiên Hoàng, P. 3, Q. Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
999 | Số 15 Hoàng Hoa Thám,Phường 6,Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
1000 | Số 37 Xô Viết Nghệ Tĩnh – Phường 17-Bình Thạnh – Hồ Chí Minh |
1001 | 20 Chùa Bộc, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1002 | 17 Tôn Thất Tùng, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1003 | 102 Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1004 | 145 Đường Vệ Hồ, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1005 | 5 Nguyễn Văn Huyên, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1006 | 99 Mạc Thái Tổ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1007 | 7 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1008 | 25 Ngô Gia Khảm, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội |
1009 | 2 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội |
1010 | 5 Linh Lang, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1011 | 125B Núi Trúc, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1012 | 51 Phan Kế Bính, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1013 | 260 Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1014 | 86 Đường Bờ Sông Sét, Phường Giáp Nhị, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1015 | 38 Đường Hoàng Mai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1016 | 234 Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1017 | 55 Lê Ngọc Hân, Phường Lê Ngọc Hân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1018 | 59 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Công Trứ, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1019 | 100 Phan Chu Trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1020 | 13 Tông Đản, Phường Tông Đản, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1021 | 50 Nguyễn Hữu Huân, Phường Nguyễn Hữu Huân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1022 | 100 Phú Đô, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1023 | 6 Tân Mỹ, Phường Tân Mỹ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1024 | 36 Phạm Hùng, Phường Phạm Hùng, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1025 | 150 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
1026 | 75 Lý Tự Trọng, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
1027 | 100 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
1028 | 100 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
1029 | 55 Trương Định, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
1030 | 300 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
1031 | 280 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
1032 | 36 Hồ Xuân Hương, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
1033 | 160 Nguyễn Thông, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
1034 | 360A Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
1035 | 240 Xóm Chiếu, Phường 16, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
1036 | 120 Trương Đình Hội, Phường 14, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
1037 | 140 Bàu Cát, Phường 11, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
1038 | 150 Lê Thị Hồng Gấm, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
1039 | 400 Nguyễn Tri Phương, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
1040 | 350 An Dương Vương, Phường 13, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
1041 | 769/260 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
1042 | 240 Châu Văn Liêm, Phường 15, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
1043 | 160 Lê Lai, Phường 8, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
1044 | 120 Hậu Giang, Phường 12, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
1045 | 90 Lê Quang Sung, Phường 6, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
1046 | 110 Cao Văn Lầu, Phường 1, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
1047 | 110 Trần Văn Kiểu, Phường 7, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
1048 | 105 Lý Chiêu Hoàng, Phường 10, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
1049 | 90 Đào Trí, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
1050 | 95 Phạm Hữu Lầu, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
1051 | 120 Nguyễn Văn Quỳ, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
1052 | 105 Trần Văn Trà, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
1053 | 100 Đặng Đại Độ, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
1054 | 95 Nguyễn Duy, Phường 3, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
1055 | 85 Hưng Phú, Phường 8, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
1056 | 90 Nguyễn Chế Nghĩa, Phường 12, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
1057 | 85 Đông Hồ, Phường 14, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
1058 | 110 Quốc lộ 50, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
1059 | 120 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
1060 | 115 Hùng Vương, Phường 1, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
1061 | 110 Vĩnh Viễn, Phường 3, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
1062 | 120 Nhật Tảo, Phường 7, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
1063 | 110 Trần Nhân Tôn, Phường 2, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
1064 | 100 3 Tháng 2, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
1065 | 492/1/10 Minh Phụng, Phường 10, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
1066 | 100 Bình Thới, Phường 11, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
1067 | 120 Xóm Đất, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
1068 | 110 Tuệ Tĩnh, Phường 12, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
1069 | 100 Quốc lộ 1A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
1070 | 95 Thạnh Lộc 19, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
1071 | 100 Đông Bắc, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
1072 | 120 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
1073 | 85 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
1074 | 100 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
1075 | 110 Tỉnh Lộ 10, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
1076 | 100 Đường số 1, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
1077 | 120 Đường số 5, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
1078 | 85 Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
1079 | 110 Hồ Học Lãm, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
1080 | 120 Nguyễn Văn Đậu, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
1081 | 100 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
1082 | 110 Nguyễn Cửu Vân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
1083 | 5/95 Nơ Trang Long, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
1084 | 90 Nguyễn Oanh, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
1085 | 120 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
1086 | 95 Nguyễn Thái Sơn, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
1087 | 120 Trần Thị Nghỉ, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
1088 | 85 Lương Ngọc Quyến, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
1089 | 85 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
1090 | 120 Thích Quảng Đức, Phường 5, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
1091 | 85 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
1092 | 110 Phùng Văn Cung, Phường 2, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
1093 | 95 Cô Giang, Phường 1, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
1094 | 110 Nguyễn Thái Bình, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
1095 | 100 Phạm Văn Hai, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
1096 | 85 Ba Vân, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
1097 | 95 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
1098 | 100 Trần Văn Hoàng, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
1099 | 100 Âu Cơ, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
1100 | 120 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
1101 | 95 Vườn Lài, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
1102 | 110 Nguyễn Súy, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
1103 | 110 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
1104 | 90 Xương Giang, Phường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
1105 | Số 1, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
1106 | Số 79 Thạch Trung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
1107 | 178 đường Hà Huy Tập Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
1108 | 324 đường Trần Phú, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
1109 | 33 Đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
1110 | 67 Đường Đặng Dung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
1111 | Số 1, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
1112 | 136 Nguyễn Trãi 1, Sao đỏ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương |
1113 | số 14, Tuy Hoà, Thành phố Hải Dương , tỉnh Hải Dương |
1114 | số 107B, đường Chi Lăng, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
1115 | Số 76 Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
1116 | Số 647 Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
1117 | 16 Phạm Hồng Thái, Quang trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
1118 | Km5+500 Đường NguYên Lương Bằng- Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
1119 | Số 4 Lê Thanh Nghị, phường Phạm Ngũ Lão, Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
1120 | 270 QL 1A -ấp Tân Thuận An- xã Tân Ngãi – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
1121 | 29 Nguyễn Huệphường 2 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
1122 | 51/11 Phạm Thái Bường – P4 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
1123 | 47 đường 1/5-P1 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
1124 | 14 Hùng Vương- P1 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
1125 | 231 Phố Phúc Lộc, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1126 | 44 Đường Hải Thựơng Lãn Ông, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1127 | 62 Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. |
1128 | 11 Đường Lương Văn Thăng, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1129 | 79 Phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1130 | 65 Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1131 | 34 Lê Hồng Phong, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1132 | 92 Đường Trần Hưng Đạo, thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. |
1133 | 29 Lê Đại Hành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1134 | 76 Phường Thanh Binh , thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1135 | 99C Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1136 | 59 Quang Trung, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1137 | 28 Tăng Bạt Hổ,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1138 | KhuB, xã Trà Đa, khu Công nghiệp Trà Đa, tỉnh Gia Lai |
1139 | 102 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1140 | 100B, Phan Đình Phùng,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1141 | 01 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1142 | 77 Trần Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1143 | 137 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1144 | 80 Hai Bà Trưng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1145 | 25 Tăng Bạt Hổ- Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1146 | 584 Quang Trung- thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
1147 | 290 Hùng Vương- thị trấn Ia kha, huyện Lagrai, tỉnh Gia Lai |
1148 | 40 Lê Thị Pha, Phường 2 , Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
1149 | 02 Lý Tự Trọng , P II, Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
1150 | 723 Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộc Phát, Thị xã Bảo Lộc |
1151 | Tổ 15, phường Hữu Nghị, Thị xã Hoà BÌnh, tỉnh Hoà Bình |
1152 | Nhà số 4A, tổ 12, Phường Đồng tiến, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
1153 | 137, Đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
1154 | Tổ 2, Phường Chăm Mát Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
1155 | Đường Lý Nam Đế, phường Tân Thịnh, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
1156 | Số 6, đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
1157 | 51A đường trần hưng đạo -Thị xã sađéc, tỉnh Đồng Tháp |
1158 | số 18 – Trần Hưng Đạo – Thị xã Sadéc, tỉnh Đồng Tháp |
1159 | 37, Tôn Thất Thuyết, Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng TRị |
1160 | 38 Lê Duẩn- Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
1161 | Lô số 21, 22, 23, nhà tầng 1, Chợ Đông Hà, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
1162 | Số 225 đường Hùng Vương, phường Đông Lễ,I326 TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
1163 | 1A- Lê Quí Đôn- TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
1164 | 295 Trần Hưng Đạo- Thị xã Quảng T rị, tỉnh Quảng Trị. |
1165 | Ki ốt số 36-37, Chợ Trung tâm, Tổ 11, Phường Chiềng Lề, TX Sơn La, Tỉnh Sơn La |
1166 | 221, Tổ 1 đường Trần Đăng Ninh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La |
1167 | số 35 đường Lò Văn Giá, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La |
1168 | Số 196 Tiểu khu 3 xã Chiềng Sinh , Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La |
1169 | Số 9 đường Tô Hiệu, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, Tỉnh Sơn La |
1170 | Số 8 đường Chu Văn Thịnh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, tỉnh Sơn La |
1171 | 23 Đường 30/4 phường 3, Thị Xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
1172 | 44 Đường Nguyễn Văn Chiêu, Phường II, Thị xã Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
1173 | 468 Cách Mạng Tháng 8, phường 3, Thị Xã Tây Ninh |
1174 | 18 Hai Bà Trưng, P1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
1175 | Số 20B Trần Hưng Đạo, Phường 2, TP.Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
1176 | Số 4 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
1177 | 57 Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Vĩnh Châu , huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng |
1178 | 62 Đường Hoàng Đình Giong – thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
1179 | Số 92 – Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
1180 | Tổ 60, Trần Phú, Phường Minh Khai, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
1181 | Số 101 – Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
1182 | 2-4 Trưng Nhị, Phường 2, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
1183 | 193 Quốc lộ I, xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
1184 | 37A chợ Bách Khoa, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
1185 | 214 Lý Thường Kiệt, phường 6, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
1186 | 05 An Dương Vương, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
1187 | 14-16 Ngô Quyền, P2 Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
1188 | 888, Tổ 12, Phường Mường Thanh- Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
1189 | Số 64B, đường Lê Lợi, Phường Lương Khánh Thiện, Thị xã Phủ lý, Tỉnh Hà Nam |
1190 | Số 52 – Đường Trần Phú, phường Quang Trung, Thị xã Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
1191 | Tổ 1A, Phường Phùng Chí Kiên, Thị xã Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
1192 | Số 7 Tổ 5, Phường Minh Khai, Thị xã Bắc Cạn, tỉnh Bắc Kạn |
1193 | Số 9 Tổ 13, Phường Sông Cầu, TX Bắc Kạn |
1194 | Số 15, đường Trần Hưng Đạo, phường 1, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
1195 | Số 28A đường 30/4, Thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
1196 | Số 47/1, Quốc lộ 61, phường 7, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
1197 | Số 1/57-1/61 Trần Hưng Đạo, Thị xã Tân Hiệp, tỉnh Hậu Giang |
1198 | 58 3 tháng 2, Tân An, Nghĩa Lộ, Yên Bái |
1199 | 25G2+8MF, Nguyễn Tất Thành, Na Lay, Mường Lay, Điện Biên |
1200 | 10 Lê Hồng Phong, TT. Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai |
1201 | Nhà 03 đường 6/3, Chiềng Hắc, Mộc Châu, Sơn La |
1202 | 80 Nguyễn Lương Bằng, TT. Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La |
1203 | ĐT320, Hà Thạch, Phú Thọ |
1204 | 166 Cao Bang, Thanh Minh, Phú Thọ |
1205 | 42 Tiền An, Quảng Yên, Quảng Ninh |
1206 | 42 Hoài Đức, Phong Cốc, Quảng Yên, Quảng Ninh |
1207 | 2 Đồng Cốc, Nam Hoà, Quảng Yên, Quảng Ninh |
1208 | Số 202, khu 8, Quảng Ninh |
1209 | 219 Vận Tải Bạch Đằng, Hà An, Quảng Yên, Quảng Ninh |
1210 | Đ. Yên Hưng, Cộng Hoà, Quảng Yên, Quảng Ninh |
1211 | 23 Hoàng Tân, Tx. Quảng Yên, Quảng Ninh |
1212 | Thôn 2, Quảng Yên, Quảng Ninh |
1213 | 169 An Lập, Cát Thành, Quảng Yên, Quảng Ninh |
1214 | Ngã Tư, Đông Côi, Thuận Thành, Bắc Ninh |
1215 | 91 Đường Âu Cơ, Phố Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh |
1216 | 347C+5XX, Mão Điền, Thuận Thành, Bắc Ninh |
1217 | 22RX+9XJ, Thanh Hoài, Thuận Thành, Bắc Ninh |
1218 | 326G+588, Bút Tháp, Thuận Thành, Bắc Ninh |
1219 | Xóm Trại, Kim Tháp, Thuận Thành, Bắc Ninh |
1220 | 47R3+PG9 Quế Võ, Bắc Ninh |
1221 | 46PV+9HR Quế Võ, Bắc Ninh |
1222 | tt. Phố Mới, Quế Võ, Bắc Ninh |
1223 | 18 Đ. Quang Trung, Ngọc Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
1224 | QL21A, Thi Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
1225 | Thôn gốm , thuỵ lôi , kim bảng, Hà nam, Hà Nam |
1226 | Chợ chiều, Nhật Tân, Kim Bảng, Hà Nam |
1227 | JW57+H8V Kim Bảng, Hà Nam |
1228 | 83 Nguyễn Hữu Tiến, Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam |
1229 | 26 Tôn Thất Tùng Duy Hải Duy Tiên, Hà Nam |
1230 | 22, Phố Đông Hòa, Trắc Vân, Duy Tiên, Hà Nam |
1231 | 244 Trần Bình Trọng, Châu Giang, Duy Tiên, Hà Nam |
1232 | 5 P. Thanh Vị, P. Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội |
1233 | 49 Hoàng Diệu, P. Phú Thịnh, Sơn Tây, Hà Nội |
1234 | 190 Lê Lợi, P. Lê Lợi, Sơn Tây, Hà Nội |
1235 | số 95 Lục Quân, Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nộ |
1236 | 329 Đại Quang, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1237 | 246 Đ. Xuân Khanh, Tổ dân phố 2, Sơn Tây, Hà Nội |
1238 | 36 Đ. Xuân Khanh, P. Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội |
1239 | 72 Xuân Sơn, Sơn Tây, Hà Nội |
1240 | QL32, Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội |
1241 | 265 Đường Minh Tân, Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương |
1242 | 58 Tử Lạc, An Sinh, Kinh Môn, Hải Dương |
1243 | 465 Đ. Trần Hưng Đạo, Hiệp Thạch, Kinh Môn, Hải Dương |
1244 | 51 Mạc Thị Bưởi, Hiệp An, Kinh Môn, Hải Dương |
1245 | 16 Phạm Luận, Ngư Uyên, Kinh Môn, Hải Dương |
1246 | 339 Nguyễn Đại Năng, Lưu Hạ, Kinh Môn, Hải Dương |
1247 | 222 Đ. Tô Hiến Thành, Hiến Thành, Kinh Môn, Hải Dương |
1248 | 2 Đường Bờ Sông, Phong Cóc, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1249 | 3 Văn Dương, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1250 | 175 Đường Phạm Ngũ Lão, Thon Phu Son, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1251 | 37 Phố Thứa, Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1252 | 50 Đ. Nguyễn Thiện Thuật, Phố Nối, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1253 | 53 Đ. Phạm Công Trứ, TT. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1254 | 3 Đường Vũ Văn Cẩn, TT. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1255 | Ngã 4 kim huy, Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1256 | 349 Đường Lê Quang Hoà, Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1257 | 234 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
1258 | 90 Bạch Đằng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
1259 | 142 Đường 2 Tháng 9, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
1260 | 500 Điện Biên Phủ, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
1261 | 178 Hà Huy Tập, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
1262 | 150 Lê Duẩn, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
1263 | 98 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
1264 | 550 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1265 | 298 Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1266 | 120 Hoàng Sa, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1267 | 208 Trần Hưng Đạo, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1268 | 189 Nguyễn Văn Thoại, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1269 | 888 Trường Sa, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1270 | 500 Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1271 | 230 Lê Văn Hiến, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1272 | 350 Minh Mạng, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1273 | 289 Nguyễn Văn Thoại, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1274 | 999 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hòa Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
1275 | 800 Tôn Đức Thắng, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
1276 | 350 Hoàng Văn Thái, Phường Hòa Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
1277 | 234 Âu Cơ, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
1278 | 178 Nguyễn Sinh Sắc, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
1279 | 999 Cách Mạng Tháng 8, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
1280 | 888 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
1281 | 678 Trường Chinh, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
1282 | 300 Lê Đại Hành, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
1283 | 278 Thăng Long, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
1284 | 220 Điện Biên Phủ, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
1285 | 180 Quang Trung, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
1286 | 88 Nguyễn Tri Phương, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
1287 | 77 Lý Tự Trọng, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
1288 | 122 Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
1289 | 300 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
1290 | 198 Cầu Đất, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
1291 | 150 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
1292 | 292 Trần Phú, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
1293 | 350 Tô Hiệu, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
1294 | 450 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
1295 | 400 Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
1296 | 278 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
1297 | 290 Lạch Tray, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
1298 | 900 Lê Hồng Phong, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
1299 | 650 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
1300 | 500 Võ Nguyên Giáp, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
1301 | 400 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
1302 | RQHP+37W Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
1303 | 500 Trần Nhân Tông, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
1304 | 450 Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
1305 | 600 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
1306 | 350 Phan Đăng Lưu, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
1307 | 290 Lê Duẩn, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
1308 | 500 Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
1309 | 450 Phạm Văn Đồng, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
1310 | 400 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Hải, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
1311 | 300 Phạm Văn Đồng, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
1312 | 450 Mạc Đăng Doanh, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
1313 | 280 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
1314 | 300 Đa Phúc, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
1315 | 120 Đường 30 Tháng 4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
1316 | 90 Đại Lộ Hòa Bình, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
1317 | 100 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
1318 | 120 Võ Văn Kiệt, Phường Long Hòa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
1319 | 90 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
1320 | 100 Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
1321 | 90 Quốc lộ 1A, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
1322 | 90 Võ Nguyên Giáp, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
1323 | 100 Trần Hoàng Na, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
1324 | 75 Quốc lộ 91, Phường Thới Hòa, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
1325 | 100 Tôn Đức Thắng, Phường Long Hưng, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
1326 | 120 Quốc lộ 91, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
1327 | 90 Trần Hưng Đạo, Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
1328 | 90 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
1329 | 400 Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1330 | 350 Nguyễn Ái Quốc, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1331 | 320 Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1332 | 300 Bùi Văn Hòa, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1333 | 100 Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1334 | 260 Phạm Văn Thuận, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1335 | 240 Hà Huy Giáp, Phường Quyết Thắng, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1336 | 220 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hòa Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1337 | 200 Huỳnh Văn Nghệ, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1338 | 160 Vũ Hồng Phô, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1339 | 144 Nguyễn Thành Phương, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1340 | 120 Trần Quốc Toản, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1341 | 450 Huỳnh Văn Lũy, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1342 | 400 Nguyễn Văn Tiết, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1343 | 350 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1344 | 320 Lê Hồng Phong, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1345 | 300 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1346 | 280 Bùi Quốc Khánh, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1347 | 260 Hoàng Văn Thụ, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1348 | 120 Trần Tử Bình, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1349 | 220 Yersin, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1350 | 2M8G+Q8G, Đường Hùng Vương, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1351 | 180 Mỹ Phước – Tân Vạn, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1352 | 160 Ngô Gia Tự, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1353 | 140 Bạch Đằng, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1354 | 120 Phạm Ngọc Thạch, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1355 | 75 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1356 | 100 Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1357 | 50 Võ Nguyên Giáp, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1358 | 90 Phạm Văn Đồng, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1359 | 110 Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1360 | 80 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1361 | 65 Nguyễn Thiện Thuật, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1362 | 95 Hùng Vương, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1363 | 115 Trần Quang Khải, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1364 | 55 Hoàng Hoa Thám, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1365 | 105 Yersin, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1366 | 120 Lý Tự Trọng, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1367 | 70 Nguyễn Chánh, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1368 | 85 Nguyễn Trãi, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1369 | 95 Lê Thánh Tôn, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1370 | 60 Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1371 | 100 Quang Trung, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1372 | 85 Thái Nguyên, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1373 | 90 2 Tháng 4, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1374 | 224 23 Tháng 10, Phường Ngọc Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1375 | 60 Đặng Tất, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1376 | 70 Đoàn Trần Nghiệp, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1377 | 470 đường 30 Tháng 4, Phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1378 | 430 Lê Hồng Phong, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1379 | 420 Trần Phú, Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1380 | 353 Hoàng Hoa Thám, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1381 | 599A Nguyễn An Ninh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1382 | 310 Võ Thị Sáu, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1383 | 270 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1384 | 266 Nguyễn Thái Học, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1385 | 245 Phạm Hồng Thái, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1386 | 222 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1387 | 213 Ba Cu, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1388 | 186 Lê Lợi, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1389 | 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1390 | 169 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thống Nhất, Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
1391 | 79 Võ Nguyên Giáp, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1392 | 99 Võ Văn Kiệt, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1393 | 48 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1394 | 80 Hùng Vương, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1395 | 111 Trần Hưng Đạo, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1396 | 81 Đống Đa, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1397 | 66 Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1398 | 98 Bà Triệu, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1399 | 117 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1400 | 52 Lý Thường Kiệt, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1401 | 115 Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1402 | 123 Nguyễn Công Trứ, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1403 | 72 Phan Đình Phùng, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1404 | 86 Trường Chinh, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1405 | 75 An Dương Vương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1406 | 100 Nguyễn Tất Thành, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1407 | 50 Tây Sơn, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1408 | 90 Võ Nguyên Giáp, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1409 | 110 Lê Duẩn, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1410 | 80 Nguyễn Huệ, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1411 | 95 Hùng Vương, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1412 | 115 Phạm Hùng, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1413 | 75 Lương Ngọc Quyến, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
1414 | 100 Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
1415 | 50 Bắc Sơn, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
1416 | 90 Đ. Cách Mạng Tháng 8, Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
1417 | 110 Thống Nhất, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
1418 | 80 Phan Đình Phùng, Phường Trưng Vương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
1419 | 508/75 Cách Mạng Tháng 8, Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
1420 | 100 Thống Nhất, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
1421 | 50 Lương Sơn, Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
1422 | 90 Trần Phú, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
1423 | 119 Phố Cò, Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
1424 | 88 Bắc Sơn, Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
1425 | 110 Đ. Bà Triệu, P. Trường Thi, Thanh Hóa, 40100 |
1426 | 75 Đại lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
1427 | 109 Hùng Vương, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
1428 | 50 Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
1429 | 90 Quang Trung, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
1430 | 110 Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
1431 | 73 Trần Phú, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1432 | 133 Nguyễn Huệ, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1433 | 45 Bà Triệu, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1434 | 98 Quang Trung, Phường Đông Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1435 | 190 Lê Lợi, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1436 | 160 Hùng Vương, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1437 | 120 Lý Thái Tổ, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1438 | 18 Hồ Ngọc Lân, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1439 | 77 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1440 | 248 Nguyễn Trãi, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1441 | 276 Nguyễn Văn Cừ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1442 | 50 Phố Huế, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1443 | 50 Nguyễn Công Trứ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1444 | 88 Hoàng Hoa Thám, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1445 | 120 Trần Phú, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1446 | 230 Đường Lý Thường Kiệt, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1447 | 237 Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1448 | 28 Nguyễn Quyền, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1449 | 172 Bình Than, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1450 | 95 Nguyễn Du, Phường Quang Vinh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1451 | 33 Hai Bà Trưng, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
1452 | 75 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1453 | 100 3 Tháng 2, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1454 | 50 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1455 | 90 Lê Đại Hành, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1456 | 110 Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1457 | 65 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1458 | 95 Trần Hưng Đạo, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1459 | 115 Hoàng Văn Thụ, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1460 | 55 Yersin, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1461 | 105 Lý Tự Trọng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1462 | 120 Hồ Tùng Mậu, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1463 | 70 Đinh Tiên Hoàng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1464 | 85 Hai Bà Trưng, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1465 | 90 Nguyễn Công Trứ, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1466 | 76 Trần Quốc Nghiễn, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1467 | 89 Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1468 | 46 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1469 | 160 Hoàng Quốc Việt, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1470 | 81 Vũ Văn Hiếu, Phường Hà Lầm, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1471 | 69 Lê Thánh Tông, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1472 | 96 Bãi Cháy, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1473 | 145 Trần Hưng Đạo, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1474 | 59 Hải Quân, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1475 | 108 Nguyễn Du, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1476 | 127 25 Tháng 4, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1477 | 76 Đặng Bá Hát, Phường Hà Phong, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1478 | 86 Đỗ Sĩ Họa, Phường Hà Trung, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1479 | 94 Giếng Đáy, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1480 | 75 Trần Phú, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
1481 | 100 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
1482 | 50 Tân Bình, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
1483 | 110 Bái Tử Long, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
1484 | 80 Đường Thanh Niên, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
1485 | 65 Hoàng Quốc Việt, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
1486 | 500 Quốc lộ 18, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
1487 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
1488 | 150 Nguyễn Du, Phường Yên Thanh, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
1489 | 90 Lê Thanh Nghị, Phường Bắc Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
1490 | 125 Nguyễn Văn Cừ, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
1491 | 500 Quốc lộ 18, Phường Trần Phú, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
1492 | 234 Hòa Bình, Phường Ka Long, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
1493 | 150 Trần Phú, Phường Hải Hòa, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
1494 | 90 Hùng Vương, Phường Hải Yên, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
1495 | 125 Nguyễn Du, Phường Ninh Dương, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
1496 | 500 Quốc lộ 18, Phường Đông Triều, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
1497 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Mạo Khê, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
1498 | 150 Hoàng Quốc Việt, Phường Hồng Phong, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
1499 | 90 Nguyễn Du, Phường Đức Chính, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
1500 | 125 Lê Thánh Tông, Phường Kim Sơn, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
1501 | 75 Đại lộ Hồ Chí Minh, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1502 | 200 Đại lộ Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1503 | 40 Đại lộ Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1504 | 44 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1505 | 110 Đường 30 Tháng 10, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1506 | 82 Đường Đồng Khởi, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1507 | 65 Đường Đô Lương, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1508 | 115 Đường Điện Biên Phủ, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1509 | 55 Đường Bắc Sơn, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1510 | 105 Đường Hồng Châu, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1511 | 120 Đường Trần Liễu, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1512 | 70 Đường Lê Lợi, Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1513 | 85 Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1514 | 75 Đại lộ Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1515 | 100 Trần Phú, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1516 | 57 Nguyễn Tất Thành, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1517 | 90 Lạc Long Quân, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1518 | 111 Châu Phong, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1519 | 85 Tiên Dung, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1520 | 70 Nguyễn Du, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1521 | 61 Nguyễn Khuyến, Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1522 | 97 Lý Thường Kiệt, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1523 | 105 Hai Bà Trưng, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1524 | 80 Hòa Phong, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1525 | 120 Nguyễn Du, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1526 | 44 Lê Đồng, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1527 | 100 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1528 | 115 Trường Chinh, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1529 | 75 Hùng Vương, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
1530 | 100 Lê Lợi, Phường Trần Phú, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
1531 | 50 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
1532 | 218 Xương Giang, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
1533 | 110 Lý Thái Tổ, Phường Mỹ Độ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
1534 | 85 Hoàng Hoa Thám, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
1535 | 70 Trần Nguyên Hãn, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
1536 | 100 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
1537 | 50 Trường Thi, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
1538 | 90 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
1539 | 110 Phan Bội Châu, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
1540 | 85 Hồ Tùng Mậu, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
1541 | 95 Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
1542 | 60 Minh Khai, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
1543 | 105 Trần Phú, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
1544 | 500 Quốc lộ 10, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
1545 | 120 Nguyễn Thái Học, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
1546 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
1547 | 350 Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
1548 | 53 Phan Đình Phùng, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
1549 | 120 Quốc lộ 4D, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1550 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1551 | 107 Thanh Niên, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai |
1552 | 35 Nguyễn Thái Học, Phường Pom Hán, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1553 | 10 Hoàng Liên, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1554 | 120 Quốc lộ 6, Phường Tân Hòa, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
1555 | 450 Lê Thánh Tông, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
1556 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
1557 | 125 Nguyễn Văn Cừ, Phường Thịnh Lang, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
1558 | 120 Tô Hiến Thành, Phường Đồng Tiến, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
1559 | 55 Quốc lộ 14, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
1560 | 45 Hùng Vương, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
1561 | 100 Nguyễn Viết Xuân, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
1562 | 15 Trường Chinh, Phường An Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
1563 | 15 Lý Tự Trọng, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
1564 | 50 Quốc lộ 22, Phường 1, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
1565 | 100 Cách Mạng Tháng 8, Phường 2, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
1566 | 55 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
1567 | 35 Lê Duẩn, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
1568 | 127 Tô Hiến Thành, Phường 4, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
1569 | 120 Quốc lộ 1A, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
1570 | 45 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
1571 | 44 Lê Quý Đôn, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
1572 | 35 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
1573 | 32 Phạm Thái Bường, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
1574 | 50 Quốc lộ 1A, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1575 | 46 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1576 | 41 Lý Thường Kiệt, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1577 | 5 Tân Hưng, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1578 | 3 Phan Văn Hớn, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1579 | 50 Quốc lộ 1A, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
1580 | 45 Trần Hưng Đạo, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
1581 | 40 Lê Lợi, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
1582 | 35 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
1583 | 30 Bà Triệu, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
1584 | 50 Quốc lộ 1A, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
1585 | 45 Nguyễn Nghiêm, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
1586 | 40 Lê Lợi, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
1587 | 35 Trần Phú, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
1588 | 30 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
1589 | 7 Quốc lộ 2, Phường Phúc Yên, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1590 | 45 Trần Phú, Phường Tích Sơn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1591 | 8 Lý Thái Tổ, Phường Phúc Yên, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1592 | 35 Hùng Vương, Phường Đồng Xuân, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1593 | 10 Nguyễn Du, Phường Hội Hợp, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1594 | 86 Lê Hồng Phong, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1595 | 450 Lý Thái Tổ, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1596 | 350 Trần Phú, Phường Tích Sơn, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1597 | 300 Hùng Vương, Phường Hội Hợp, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1598 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định |
1599 | 500 Hàn Thuyên, Phường Nguyễn Du, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định |
1600 | 150 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định |
1601 | 90 Lê Hồng Phong, Phường Trần Đăng Ninh, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định |
1602 | 125 Trường Chinh, Phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định |
1603 | 234 Biên Hòa, Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
1604 | 320 Trường Chinh, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
1605 | 151 Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
1606 | 90 Nguyễn Hữu Tiến, Phường Thanh Châu, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
1607 | 125 Đinh Tiên Hoàng, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
1608 | 234 Đinh Tiên Hoàng, Phường Ninh Khánh, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
1609 | 500 Tràng An, Phường Tân Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
1610 | 150 Lê Thái Tổ, Phường Đông Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
1611 | 90 Lê Duẩn, Phường Nam Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
1612 | 125 Đường Đông – Tây, Phường Tây Sơn, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
1613 | 254 Lê Lợi, Phường Bắc Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
1614 | 500 Quốc lộ 1A, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
1615 | 244 Hoàng Văn Thụ, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
1616 | 150 Trần Đăng Ninh, Phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
1617 | 90 Quốc lộ 4B, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
1618 | 520 Đ. Bà Triệu, Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn, Việt Nam |
1619 | 30 Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
1620 | 234 Nguyễn Thái Học, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
1621 | 150 Phan Chu Trinh, Phường Sơn Phong, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
1622 | 90 Hai Bà Trưng, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
1623 | 125 Cửa Đại, Phường Cửa Đại, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
1624 | 500 Quốc lộ 1A, Phường Cam Thuận, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
1625 | 234 Nguyễn Trọng Kỷ, Phường Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
1626 | 150 Đại lộ Nguyễn Tất Thành, Phường Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
1627 | 90 Hoàng Văn Thụ, Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
1628 | 12 Lê Lợi, Phường Cam Linh, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
1629 | 500 Quốc lộ 1A, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
1630 | 234 Hùng Vương, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
1631 | 150 Độc Lập, Phường 6, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
1632 | 90 Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
1633 | 125 Nguyễn Tất Thành, Phường 2, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
1634 | 71 QL10, Kênh Giang, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
1635 | 234 Quốc lộ 5B, Xã Thủy Đường, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
1636 | 150 Đường 359, Xã Thủy Sơn, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
1637 | 90 Đường 351, Xã Đông Sơn, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
1638 | 125 Đường Bạch Đằng, Xã Lập Lễ, Huyện Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
1639 | 500 Quốc lộ 2, Phường Minh Khai, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
1640 | 234 Nguyễn Trãi, Phường Trần Phú, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
1641 | 150 Trần Hưng Đạo, Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
1642 | 90 Lê Hồng Phong, Phường Quang Trung, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
1643 | 125 Đường 19/5, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
1644 | 234 Hoàng Đình Giong, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng |
1645 | 150 Kim Đồng, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng |
1646 | 90 Xuân Trường, Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng |
1647 | 125 Bế Văn Đàn, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng |
1648 | 500 Quốc lộ 3, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
1649 | 234 Trường Chinh, Phường Sông Cầu, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
1650 | 150 Hùng Vương, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
1651 | 90 Kon Tum, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
1652 | 125 Nguyễn Văn Tố, Phường Xuất Hóa, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
1653 | 500 Quốc lộ 2, Phường Đội Cấn, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
1654 | 234 Tân Trào, Phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
1655 | 90 Đường 17/8, Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
1656 | 125 Lý Thường Kiệt, Phường Hưng Thành, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
1657 | 500 Trần Hưng Đạo, Phường Nam Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1658 | 234 Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1659 | 150 Lý Công Uẩn, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1660 | 90 Nguyễn Huệ, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1661 | 125 Quốc lộ 4D, Phường Bình Minh, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1662 | 500 Quốc lộ 37, Phường Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
1663 | 234 Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
1664 | 150 Điện Biên, Phường Minh Tân, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
1665 | 90 Trần Phú, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
1666 | 125 Lê Hồng Phong, Phường Hồng Hà, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
1667 | 500 Quốc lộ 3, Phường Ba Hàng, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
1668 | 234 Phạm Văn Đồng, Phường Bắc Sơn, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
1669 | 150 Trần Hưng Đạo, Phường Đồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
1670 | 702 Quang Trung, Phường Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
1671 | 125 Nguyễn Văn Cừ, Phường Tân Hương, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
1672 | 500 Quốc lộ 14, Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
1673 | 234 Nguyễn Tất Thành, Phường Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
1674 | 150 Lê Duẩn, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
1675 | 90 Phan Chu Trinh, Phường Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
1676 | 125 Ama Khê, Phường Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
1677 | 500 Quốc lộ 4D, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu |
1678 | 234 Nguyễn Trãi, Phường Quyết Thắng, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu |
1679 | 150 Trần Phú, Phường Quyết Tiến, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu |
1680 | 125 Lê Duẩn, Phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu |
1681 | 500 Quốc lộ 6, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
1682 | 234 Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
1683 | 150 Chu Văn Thịnh, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
1684 | 90 Trần Đăng Ninh, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
1685 | 125 Hoàng Quốc Việt, Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
1686 | 234 Nguyễn Du, Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1687 | 150 Lê Lợi, Phường Quảng Cư, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1688 | 90 Nguyễn Hồng Lễ, Phường Trung Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1689 | 125 Bà Triệu, Phường Quảng Tiến, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1690 | 500 Quốc lộ 1A, Phường Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
1691 | 234 Hàm Nghi, Phường Trần Phú, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
1692 | 150 Nguyễn Du, Phường Bắc Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
1693 | 90 Trần Phú, Phường Nam Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
1694 | 125 Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
1695 | 152 Lý Thường Kiệt, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
1696 | 234 Lý Thái Tổ, Phường Đông Ngàn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
1697 | 150 Trần Phú, Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
1698 | 90 Nguyễn Văn Cừ, Phường Đồng Kỵ, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
1699 | 125 Phù Khê, Phường Phù Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
1700 | 12 Đường Lê Quang Đạo, phường Tân Hồng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
1701 | 500 Nguyễn An Ninh, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
1702 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
1703 | 150 Nguyễn Tri Phương, Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
1704 | 90 Võ Thị Sáu, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
1705 | 125 Lý Thường Kiệt, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
1706 | 500 Nguyễn Trãi, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
1707 | 234 Cách Mạng Tháng Tám, Phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
1708 | 150 Nguyễn Văn Tiết, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
1709 | 90 Thủ Khoa Huân, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
1710 | 125 Hồ Văn Mên, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
1711 | 120 Trần Hưng Đạo, Phường Uyên Hưng, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
1712 | 234 Hùng Vương, Phường Thạnh Phước, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
1713 | 150 Lê Thị Trung, Phường Hội Nghĩa, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
1714 | 90 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
1715 | 125 Võ Thị Sáu, Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
1716 | 120 Hùng Vương, Phường Mỹ Phước, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
1717 | 234 Ngô Quyền, Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
1718 | 152 QL13, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
1719 | 90 Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Phước, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
1720 | 125 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hòa Lợi, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
1721 | 234 Nguyễn Trãi, Phường Xuân An, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
1722 | 150 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Xuân Bình, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
1723 | 90 Hùng Vương, Phường Xuân Hòa, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
1724 | 125 Lê Duẩn, Phường Bảo Vinh, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
1725 | 100 Trần Phú, Phường Xuân Trung, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
1726 | 120 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Long Hương, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1727 | 234 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Phước Nguyên, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1728 | 150 Trường Chinh, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1729 | 90 Nguyễn Thanh Đằng, Phường Phước Hiệp, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1730 | 125 Phạm Hùng, Phường Phước Trung, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1731 | 120 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phú Mỹ, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1732 | 239 Trường Chinh, Phường Mỹ Xuân, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1733 | 159 Nguyễn Văn Linh, Phường Hắc Dịch, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1734 | 80 Nguyễn Trãi, Phường Tân Phước, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1735 | 115 Lê Duẩn, Phường Mỹ Xuân, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1736 | 120 Hùng Vương, Phường 6, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1737 | 236 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1738 | 150 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1739 | 90 Quốc lộ 62, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1740 | 125 Lê Duẩn, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1741 | 120 Ấp Bắc, Phường 10, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
1742 | 234 Hùng Vương, Phường 7, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
1743 | 150 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
1744 | 90 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 4, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
1745 | 125 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
1746 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang |
1747 | 150 Nguyễn Trãi, Phường 3, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang |
1748 | 91 Lý Thường Kiệt, Phường 2, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang |
1749 | 126 Hùng Vương, Phường 1, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang |
1750 | 120 Điện Biên Phủ, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
1751 | 234 Nguyễn Văn Linh, Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
1752 | 150 Trưng Trắc, Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
1753 | 99 Lê Lợi, Quang Trung, Hưng Yên |
1754 | 125 Tô Hiệu, Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
1755 | Số 199 DT179 Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
1756 | 75 Quốc lộ 20, Phường Lộc Sơn, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng |
1757 | 100 Hà Giang, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng |
1758 | 50 Trần Phú, Phường Lộc Phát, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng |
1759 | 90 Lý Thường Kiệt, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng |
1760 | 110 Nguyễn Công Trứ, Phường B’Lao, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng |
1761 | 75 Trần Hưng Đạo, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
1762 | 100 Nguyễn Trung Trực, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
1763 | 50 Hùng Vương, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
1764 | 95 30 Tháng 4, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
1765 | 110 Bạch Đằng, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
1766 | 75 Đồng Khởi, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
1767 | 100 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 2, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
1768 | 140 Hùng Vương, Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
1769 | 90 Võ Nguyên Giáp, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
1770 | 110 Trần Quốc Tuấn, Phường 4, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
1771 | 75 Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
1772 | 100 Nguyễn Trãi, Phường Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
1773 | 50 Hà Hoàng Hổ, Phường Mỹ Hòa, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
1774 | 90 Lê Lợi, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
1775 | 110 Ung Văn Khiêm, Phường Đông Xuyên, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
1776 | 110 Trần Hưng Đạo, Phường Tân Bình, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
1777 | 77 Hùng Vương, Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
1778 | 323 Nguyễn Huệ, Phường Tân Thành, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
1779 | 120 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị |
1780 | 75 Nguyễn Huệ, Phường 3, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị |
1781 | 55 Lý Thường Kiệt, Phường Đông Hải, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị |
1782 | 111 Lý Thường Kiệt, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
1783 | 40 Trần Hưng Đạo, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
1784 | 60 Hoàng Diệu, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
1785 | 266 Trần Hưng Đạo, TT. Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương |
1786 | 146 Yết Kiêu, Thái Học, Chí Linh, Hải Dương |
1787 | 179 Sùng Yên, TT. Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương |
1788 | 24 Nguyễn Chí Thanh, Thanh Bình, Điện Biên Phủ, Điện Biên |
1789 | 94 Trường Chinh, Tân Thanh, Điện Biên Phủ, Điện Biên |
1790 | 188 Võ Nguyên Giáp, Tổ 5, Điện Biên Phủ, Điện Biên |
1791 | 92 Nguyễn Hữu Thọ, Thanh Trường, Điện Biên Phủ, Điện Biên |
1792 | 644 Phan Châu Trinh, Phường Hoà Hương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
1793 | 321 Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
1794 | 182a Hùng Vương, Phường An Xuân, Tam Kỳ, Quảng Nam |
1795 | 29 Trần Phú, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
1796 | 166 Thái Phiên, Phường An Sơn, Tam Kỳ, Quảng Nam |
1797 | 729, Đường Hai Mươi Mốt Tháng Tám, Phường Đô Vinh, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
1798 | 43 Đ. Huỳnh Thúc Kháng, Phước Mỹ, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
1799 | 168 đường Thống Nhất, Phủ Hà, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
1800 | 24 Hải Thượng Lãn Ông, Đông Hải, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
1801 | 114 Nguyễn Thị Minh Khai, Sơn Hải, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
1802 | 265 Trần Phú, Thắng Lợi, Kon Tum |
1803 | 252 Trần Hưng Đạo, Thắng Lợi, Kon Tum |
1804 | 284 Trường Chinh, Duy Tân, Kon Tum |
1805 | 112 Lạc Long Quân, Vinh Quang, Kon Tum |
1806 | 45 Bà Triệu, Thắng Lợi, Kon Tum |
1807 | 23 Tháng 3, Đắk Nia, Gia Nghĩa, Đắk Nông |
1808 | 228 Hai Bà Trưng, Phường Nghĩa Thành, Gia Nghĩa, Đắk Nông |
1809 | 178 Tôn Đức Thắng, Phường Nghĩa Thành, Gia Nghĩa, Đắk Nông |
1810 | 155 Đường Trần Phú, Phường 3, Trà Vinh |
1811 | 288 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 7, Trà Vinh |
1812 | 36 Phạm Ngũ Lão, Long Đức, Trà Vinh |
1813 | 124 Sơn Thông, Phường 9, Trà Vinh |
1814 | 55 Võ Văn Kiệt, Khóm 4, Trà Vinh |
1815 | 155A Trần Hưng Đạo, Phường 1, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
1816 | 5 Cách Mạng Tháng 8, Phường 2, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
1817 | 479 Lê Đại Hành, Phường Mỹ Phú, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
1818 | 148 Đ. Hùng Vương, Phường 2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
1819 | 170 Đ. Trần Phú, Phường An Hoà, Sa Đéc, Đồng Tháp |
1820 | 58 Đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, Sa Đéc, Đồng Tháp |
1821 | 88 Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường An Thạnh, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
1822 | 86 Đường Trần Phú, Phường An Lộc, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
1823 | 225 Đường Lê Hồng Phong, Phường An Thạnh, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
1824 | 933 Đ. Vòng Núi Sam, P. Núi Sam, Châu Đốc, An Giang |
1825 | 128 Đ. Nguyễn Tri Phương, Châu Phú B, Châu Đốc, An Giang |
1826 | 18 Thủ Khoa Nghĩa, Châu Phú A, Châu Đốc, An Giang |
1827 | 98 Trưng Nữ Vương, Châu Phú B, Châu Đốc, An Giang |
1828 | 140 Khâm Thiên, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1829 | Số 1 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1830 | 216 Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1831 | 911 Đê La Thành, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1832 | 26 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1833 | 226 Lê Duẩn, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1834 | 54A Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1835 | 72 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1836 | Ngõ 180 Nguyễn Lương Bẳng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1837 | 178 Phố Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1838 | 113 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1839 | 274A Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1840 | 198 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1841 | 2 Phạm Ngọc Thạch, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1842 | 169 Thuỵ Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1843 | 42A Đường Thanh Niên, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1844 | 531 Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1845 | 316 Đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1846 | 101 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1847 | 166 Từ Hoa Công Chúa, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1848 | 180 Phú Thượng, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1849 | 361 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân Đỉnh, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1850 | 266 Võ Chí Công, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1851 | 92 Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1852 | 44 Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1853 | 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1854 | 55 Nguyễn Thị Định, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1855 | 107 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1856 | 177 Trung Kính, phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1857 | 92 Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1858 | 94 Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1859 | 136 Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1860 | 109 Quan Hoa, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1861 | 56 Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1862 | 30 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1863 | 130 Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1864 | 24T2 Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1865 | 408 Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1866 | 116 Nguyễn Phong Sắc, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1867 | Số 9 Trần Bình, phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1868 | Số 91 Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1869 | 283 Định Công, Phường Định Công, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1870 | 222 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1871 | 12 Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1872 | 342 Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1873 | 192 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1874 | 43 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1875 | 223 Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1876 | 94 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1877 | 281 Nguyễn Xiển, Phường Tân Triều, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1878 | 11 Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1879 | 53 Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1880 | 183 Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1881 | 121 Vũ Tông Phan, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1882 | 159 Lê Lợi, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1883 | 184 Lê Trọng Tấn, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1884 | 42 Nguyễn Khuyến, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1885 | 204 Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1886 | 55 Nguyễn Văn Lộc, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1887 | 145 Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1888 | 39 Nguyễn Viết Xuân, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1889 | 89 Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1890 | 59 Trần Phú, Phường. Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1891 | Victoria, Tháp V2, Chung cư Văn Phú, Khu đô thị Văn Phú, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1892 | 30 Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1893 | TTTM Toà CT2 chung cư The Pride, Khu đô thị An Hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1894 | 36 Bồ Đề, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội |
1895 | 144 Cổ Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Hà Nội |
1896 | 69 Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội |
1897 | 146A Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội |
1898 | 600 Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội |
1899 | 556 Ngọc Thuỵ, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội |
1900 | 200 Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội |
1901 | 655 Nguyễn Văn Cừ, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội |
1902 | 219 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội |
1903 | C9.BT7 Biệt Thự 7, P. Nguyễn Văn Ninh, Khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
1904 | 96 Sài Đồng, TT. Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội |
1905 | 74 Thạch Bàn, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Hà Nội |
1906 | 12 Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1907 | 285 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1908 | 22 Ngõ 6 Đội Nhân, Phường Vĩnh Phú, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1909 | Tòa nhà D2, đường Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1910 | 110 Hoàng Hoa Thám, Phường Thuỵ Khuê, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1911 | 343 P. Kim Mã, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam |
1912 | 107 Nguyễn Thái Học, Phường Văn Miếu, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1913 | 46 Phan Đình Phùng, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1914 | 28 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1915 | 4 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1916 | 69 Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1917 | 288 Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phú, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1918 | 885 Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1919 | HH2B Linh Đàm, Phường Linh Đường, Quận Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
1920 | 569 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1921 | 70 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1922 | 195 Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1923 | 25 Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1924 | 34 Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1925 | Toà A – Hateco Yên Sở, Phố Hưng Thịnh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1926 | CT12C Kim Văn Kim Lũ 234 Nghiêm Xuân Yêm, Kim Văn, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1927 | 118 Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1928 | 191 Bà Triệu, Phường Bà Triệu, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1929 | 108 Phố Huế, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1930 | Số 2 Trần Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1931 | 450 Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1932 | 66 Trần Đại Nghĩa, Phường Trần Đại Nghĩa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1933 | Số 23 Thanh Nhàn, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1934 | 422 Trần Khát Chân, Phường Trần Khát Chân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1935 | 33 Đại Cồ Việt, Phường Đại Cồ Việt, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1936 | 66 Lê Thanh Nghị, Phường Lê Thanh Nghị, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1937 | 152 Lò Đúc, Phường Lò Đúc, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1938 | 60 Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1939 | 300 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1940 | 90 Lý Thái Tổ, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1941 | Số 117 Phùng Hưng, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1942 | 48 Lý Thường Kiệt, Phường Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1943 | 62 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1944 | 5 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đinh Tiên Hoàng, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1945 | 120 Hai Bà Trưng, Phường Hai Bà Trưng, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1946 | 44 Hàng Bông, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1947 | 36 Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1948 | 200 Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1949 | 33 Dương Đình Nghệ, Phường Dương Đình Nghệ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1950 | 22 Đỗ Đức Dục, Phường Đỗ Đức Dục, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1951 | 22 Hàm Nghi, Phường Hàm Nghi, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1952 | 54 Lê Đức Thọ, Phường Lê Đức Thọ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1953 | 46 Lê Quang Đạo, Phường Lê Quang Đạo, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1954 | 15 Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1955 | 250 Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1956 | 96 Nguyễn Hoàng, Phường Nguyễn Hoàng, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1957 | 70 Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1958 | 30 Trần Hữu Dực, Phường Trần Hữu Dực, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1959 | 8 Tôn Thất Thuyết, Phường Tôn Thất Thuyết, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1960 | 124 Trịnh Văn Bô, Phường Trịnh Văn Bô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1961 | 32 Cầu Diễn, Phường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1962 | 399 Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1963 | 150 Đông Ngạc, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1964 | 200 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1965 | 300 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1966 | 115 Tân Xuân, Phường Tân Xuân, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1967 | 50 Văn Tiến Dũng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1968 | 200 Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1969 | 120 Trần Cung, Phường Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1970 | 80 Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1971 | 105 Ngọc Hồi, Phường Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
1972 | Km2 đường Phan Trọng Tuệ, Phường Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
1973 | 186 Tam Hiệp, Phường Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
1974 | 19 Tả Thanh Oai, Phường Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
1975 | 191 Trâu Quỳ, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
1976 | 260 Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
1977 | 365 Ninh Hiệp, Phường Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
1978 | 54 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
1979 | 144 Đường Yên Thường, Thôn Yên Thường, Phường Yên Thường, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
1980 | 48 Đường Lệ Chi, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
1981 | 36 Cao Lỗ, Phường Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
1982 | 129 Cao Lỗ, Phường Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
1983 | 234 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
1984 | 90 Bạch Đằng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
1985 | 142 Đường 2 Tháng 9, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
1986 | 500 Điện Biên Phủ, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
1987 | 178 Hà Huy Tập, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
1988 | 150 Lê Duẩn, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
1989 | 98 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
1990 | 550 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1991 | 298 Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1992 | 120 Hoàng Sa, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1993 | 208 Trần Hưng Đạo, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1994 | 189 Nguyễn Văn Thoại, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1995 | 888 Trường Sa, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1996 | 500 Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1997 | 230 Lê Văn Hiến, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1998 | 350 Minh Mạng, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1999 | 289 Nguyễn Văn Thoại, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
2000 | 999 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hòa Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
2001 | 800 Tôn Đức Thắng, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
2002 | 350 Hoàng Văn Thái, Phường Hòa Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
2003 | 234 Âu Cơ, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
2004 | 178 Nguyễn Sinh Sắc, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
2005 | 999 Cách Mạng Tháng 8, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
2006 | 888 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
2007 | 678 Trường Chinh, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
2008 | 300 Lê Đại Hành, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
2009 | 278 Thăng Long, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
2010 | 220 Điện Biên Phủ, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
2011 | 180 Quang Trung, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
2012 | 88 Nguyễn Tri Phương, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
2013 | 77 Lý Tự Trọng, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
2014 | 122 Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
2015 | 300 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
2016 | 198 Cầu Đất, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
2017 | 150 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
2018 | 292 Trần Phú, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
2019 | 350 Tô Hiệu, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
2020 | 450 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
2021 | 400 Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
2022 | 278 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
2023 | 290 Lạch Tray, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
2024 | 900 Lê Hồng Phong, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
2025 | 650 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
2026 | 500 Võ Nguyên Giáp, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
2027 | 400 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
2028 | RQHP+37W Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
2029 | 500 Trần Nhân Tông, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
2030 | 450 Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
2031 | 600 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
2032 | 350 Phan Đăng Lưu, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
2033 | 290 Lê Duẩn, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
2034 | 500 Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
2035 | 450 Phạm Văn Đồng, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
2036 | 400 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Hải, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
2037 | 300 Phạm Văn Đồng, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
2038 | 450 Mạc Đăng Doanh, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
2039 | 280 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
2040 | 300 Đa Phúc, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
2041 | 120 Đường 30 Tháng 4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
2042 | 90 Đại Lộ Hòa Bình, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
2043 | 100 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
2044 | 120 Võ Văn Kiệt, Phường Long Hòa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
2045 | 90 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
2046 | 100 Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
2047 | 90 Quốc lộ 1A, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
2048 | 90 Võ Nguyên Giáp, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
2049 | 100 Trần Hoàng Na, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
2050 | 75 Quốc lộ 91, Phường Thới Hòa, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
2051 | 100 Tôn Đức Thắng, Phường Long Hưng, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
2052 | 120 Quốc lộ 91, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
2053 | 90 Trần Hưng Đạo, Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
2054 | 90 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
2055 | 400 Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2056 | 350 Nguyễn Ái Quốc, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2057 | 320 Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2058 | 300 Bùi Văn Hòa, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2059 | 100 Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2060 | 260 Phạm Văn Thuận, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2061 | 240 Hà Huy Giáp, Phường Quyết Thắng, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2062 | 220 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hòa Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2063 | 200 Huỳnh Văn Nghệ, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2064 | 160 Vũ Hồng Phô, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2065 | 144 Nguyễn Thành Phương, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2066 | 120 Trần Quốc Toản, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2067 | 450 Huỳnh Văn Lũy, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2068 | 400 Nguyễn Văn Tiết, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2069 | 350 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2070 | 320 Lê Hồng Phong, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2071 | 300 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2072 | 280 Bùi Quốc Khánh, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2073 | 260 Hoàng Văn Thụ, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2074 | 120 Trần Tử Bình, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2075 | 220 Yersin, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2076 | 2M8G+Q8G, Đường Hùng Vương, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2077 | 180 Mỹ Phước – Tân Vạn, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2078 | 160 Ngô Gia Tự, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2079 | 140 Bạch Đằng, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2080 | 120 Phạm Ngọc Thạch, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2081 | 75 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2082 | 100 Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2083 | 50 Võ Nguyên Giáp, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2084 | 90 Phạm Văn Đồng, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2085 | 110 Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2086 | 80 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2087 | 65 Nguyễn Thiện Thuật, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2088 | 95 Hùng Vương, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2089 | 115 Trần Quang Khải, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2090 | 55 Hoàng Hoa Thám, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2091 | 105 Yersin, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2092 | 120 Lý Tự Trọng, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2093 | 70 Nguyễn Chánh, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2094 | 85 Nguyễn Trãi, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2095 | 95 Lê Thánh Tôn, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2096 | 60 Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2097 | 100 Quang Trung, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2098 | 85 Thái Nguyên, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2099 | 90 2 Tháng 4, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2100 | 224 23 Tháng 10, Phường Ngọc Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2101 | 60 Đặng Tất, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2102 | 70 Đoàn Trần Nghiệp, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2103 | 470 đường 30 Tháng 4, Phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2104 | 430 Lê Hồng Phong, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2105 | 420 Trần Phú, Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2106 | 353 Hoàng Hoa Thám, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2107 | 599A Nguyễn An Ninh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2108 | 310 Võ Thị Sáu, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2109 | 270 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2110 | 266 Nguyễn Thái Học, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2111 | 245 Phạm Hồng Thái, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2112 | 222 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2113 | 213 Ba Cu, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2114 | 186 Lê Lợi, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2115 | 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2116 | 169 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thống Nhất, Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
2117 | 79 Võ Nguyên Giáp, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2118 | 99 Võ Văn Kiệt, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2119 | 48 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2120 | 80 Hùng Vương, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2121 | 111 Trần Hưng Đạo, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2122 | 81 Đống Đa, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2123 | 66 Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2124 | 98 Bà Triệu, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2125 | 117 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2126 | 52 Lý Thường Kiệt, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2127 | 115 Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2128 | 123 Nguyễn Công Trứ, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2129 | 72 Phan Đình Phùng, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2130 | 86 Trường Chinh, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2131 | 75 An Dương Vương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2132 | 100 Nguyễn Tất Thành, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2133 | 50 Tây Sơn, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2134 | 90 Võ Nguyên Giáp, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2135 | 110 Lê Duẩn, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2136 | 80 Nguyễn Huệ, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2137 | 95 Hùng Vương, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2138 | 115 Phạm Hùng, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2139 | 75 Lương Ngọc Quyến, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
2140 | 100 Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
2141 | 50 Bắc Sơn, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
2142 | 90 Đ. Cách Mạng Tháng 8, Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
2143 | 110 Thống Nhất, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
2144 | 80 Phan Đình Phùng, Phường Trưng Vương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
2145 | 508/75 Cách Mạng Tháng 8, Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
2146 | 100 Thống Nhất, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
2147 | 50 Lương Sơn, Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
2148 | 90 Trần Phú, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
2149 | 119 Phố Cò, Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
2150 | 88 Bắc Sơn, Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
2151 | 110 Đ. Bà Triệu, P. Trường Thi, Thanh Hóa, 40100 |
2152 | 75 Đại lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
2153 | 109 Hùng Vương, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
2154 | 50 Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
2155 | 90 Quang Trung, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
2156 | 110 Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
2157 | 73 Trần Phú, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
2158 | 133 Nguyễn Huệ, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
2159 | 45 Bà Triệu, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
2160 | 98 Quang Trung, Phường Đông Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
2161 | 190 Lê Lợi, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
2162 | 160 Hùng Vương, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
2163 | 120 Lý Thái Tổ, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2164 | 18 Hồ Ngọc Lân, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2165 | 77 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2166 | 248 Nguyễn Trãi, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2167 | 276 Nguyễn Văn Cừ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2168 | 50 Phố Huế, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2169 | 50 Nguyễn Công Trứ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2170 | 88 Hoàng Hoa Thám, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2171 | 120 Trần Phú, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2172 | 230 Đường Lý Thường Kiệt, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2173 | 237 Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2174 | 28 Nguyễn Quyền, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2175 | 172 Bình Than, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2176 | 95 Nguyễn Du, Phường Quang Vinh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2177 | 33 Hai Bà Trưng, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
2178 | 75 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2179 | 100 3 Tháng 2, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2180 | 50 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2181 | 90 Lê Đại Hành, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2182 | 110 Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2183 | 65 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2184 | 95 Trần Hưng Đạo, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2185 | 115 Hoàng Văn Thụ, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2186 | 55 Yersin, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2187 | 105 Lý Tự Trọng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2188 | 120 Hồ Tùng Mậu, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2189 | 70 Đinh Tiên Hoàng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2190 | 85 Hai Bà Trưng, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2191 | 90 Nguyễn Công Trứ, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2192 | 76 Trần Quốc Nghiễn, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2193 | 89 Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2194 | 46 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2195 | 160 Hoàng Quốc Việt, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2196 | 81 Vũ Văn Hiếu, Phường Hà Lầm, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2197 | 69 Lê Thánh Tông, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2198 | 96 Bãi Cháy, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2199 | 145 Trần Hưng Đạo, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2200 | 59 Hải Quân, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2201 | 108 Nguyễn Du, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2202 | 127 25 Tháng 4, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2203 | 76 Đặng Bá Hát, Phường Hà Phong, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2204 | 86 Đỗ Sĩ Họa, Phường Hà Trung, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2205 | 94 Giếng Đáy, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2206 | 75 Trần Phú, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
2207 | 100 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
2208 | 50 Tân Bình, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
2209 | 110 Bái Tử Long, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
2210 | 80 Đường Thanh Niên, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
2211 | 65 Hoàng Quốc Việt, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
2212 | 500 Quốc lộ 18, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
2213 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
2214 | 150 Nguyễn Du, Phường Yên Thanh, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
2215 | 90 Lê Thanh Nghị, Phường Bắc Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
2216 | 125 Nguyễn Văn Cừ, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
2217 | 500 Quốc lộ 18, Phường Trần Phú, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
2218 | 234 Hòa Bình, Phường Ka Long, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
2219 | 150 Trần Phú, Phường Hải Hòa, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
2220 | 90 Hùng Vương, Phường Hải Yên, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
2221 | 125 Nguyễn Du, Phường Ninh Dương, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
2222 | 500 Quốc lộ 18, Phường Đông Triều, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
2223 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Mạo Khê, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
2224 | 150 Hoàng Quốc Việt, Phường Hồng Phong, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
2225 | 90 Nguyễn Du, Phường Đức Chính, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
2226 | 125 Lê Thánh Tông, Phường Kim Sơn, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
2227 | 75 Đại lộ Hồ Chí Minh, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2228 | 200 Đại lộ Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2229 | 40 Đại lộ Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2230 | 44 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2231 | 110 Đường 30 Tháng 10, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2232 | 82 Đường Đồng Khởi, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2233 | 65 Đường Đô Lương, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2234 | 115 Đường Điện Biên Phủ, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2235 | 55 Đường Bắc Sơn, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2236 | 105 Đường Hồng Châu, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2237 | 120 Đường Trần Liễu, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2238 | 70 Đường Lê Lợi, Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2239 | 85 Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2240 | 75 Đại lộ Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2241 | 100 Trần Phú, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2242 | 57 Nguyễn Tất Thành, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2243 | 90 Lạc Long Quân, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2244 | 111 Châu Phong, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2245 | 85 Tiên Dung, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2246 | 70 Nguyễn Du, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2247 | 61 Nguyễn Khuyến, Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2248 | 97 Lý Thường Kiệt, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2249 | 105 Hai Bà Trưng, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2250 | 80 Hòa Phong, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2251 | 120 Nguyễn Du, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2252 | 44 Lê Đồng, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2253 | 100 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2254 | 115 Trường Chinh, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2255 | 75 Hùng Vương, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2256 | 100 Lê Lợi, Phường Trần Phú, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2257 | 50 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2258 | 218 Xương Giang, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2259 | 110 Lý Thái Tổ, Phường Mỹ Độ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2260 | 85 Hoàng Hoa Thám, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2261 | 70 Trần Nguyên Hãn, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2262 | 100 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2263 | 50 Trường Thi, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2264 | 90 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2265 | 110 Phan Bội Châu, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2266 | 85 Hồ Tùng Mậu, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2267 | 95 Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2268 | 60 Minh Khai, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2269 | 105 Trần Phú, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2270 | 500 Quốc lộ 10, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
2271 | 120 Nguyễn Thái Học, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
2272 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
2273 | 350 Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
2274 | 53 Phan Đình Phùng, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
2275 | 120 Quốc lộ 4D, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
2276 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
2277 | 107 Thanh Niên, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai |
2278 | 35 Nguyễn Thái Học, Phường Pom Hán, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
2279 | 10 Hoàng Liên, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
2280 | 120 Quốc lộ 6, Phường Tân Hòa, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
2281 | 450 Lê Thánh Tông, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
2282 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
2283 | 125 Nguyễn Văn Cừ, Phường Thịnh Lang, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
2284 | 120 Tô Hiến Thành, Phường Đồng Tiến, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
2285 | 55 Quốc lộ 14, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
2286 | 45 Hùng Vương, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
2287 | 100 Nguyễn Viết Xuân, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
2288 | 15 Trường Chinh, Phường An Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
2289 | 15 Lý Tự Trọng, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
2290 | 50 Quốc lộ 22, Phường 1, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
2291 | 100 Cách Mạng Tháng 8, Phường 2, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
2292 | 55 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
2293 | 35 Lê Duẩn, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
2294 | 127 Tô Hiến Thành, Phường 4, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
2295 | 120 Quốc lộ 1A, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
2296 | 45 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
2297 | 44 Lê Quý Đôn, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
2298 | 35 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
2299 | 32 Phạm Thái Bường, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
2300 | 50 Quốc lộ 1A, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
2301 | 46 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
2302 | 41 Lý Thường Kiệt, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
2303 | 5 Tân Hưng, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
2304 | 3 Phan Văn Hớn, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
2305 | 50 Quốc lộ 1A, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
2306 | 45 Trần Hưng Đạo, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
2307 | 40 Lê Lợi, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
2308 | 35 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
2309 | 30 Bà Triệu, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
2310 | 50 Quốc lộ 1A, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
2311 | 45 Nguyễn Nghiêm, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
2312 | 120 Lê Lợi, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2313 | 230 Hai Bà Trưng, Phường Tân Định, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2314 | 200 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2315 | 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2316 | 350 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2317 | 400 Võ Văn Kiệt, Phường Cô Giang, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2318 | 90 Nguyễn Văn Cừ, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2319 | 150 Bùi Viện, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2320 | 274 Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2321 | 250 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2322 | 300 Võ Thị Sáu, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2323 | 500 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2324 | 450 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2325 | 350 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2326 | 320 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2327 | 240 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2328 | 448 Võ Văn Tần, Phường 5, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2329 | 20 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2330 | 180 Rạch Bùng Binh, Phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2331 | 140 Tôn Thất Tùng, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2332 | 120 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2333 | 120 Hoàng Diệu, Phường 5, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
2334 | 140 Tôn Thất Thuyết, Phường 16, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
2335 | 2 Tôn Thất Thuyết, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
2336 | 140 Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
2337 | 160 Khánh Hội, Phường 6, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
2338 | 280 Lê Quốc Hưng, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
2339 | 33 Cầu Kênh Tẻ, Phường 3, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
2340 | 22 Tăng Bạt Hổ, Phường 10, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
2341 | số 481 đường An Dương Vương, Phường 8, Quận 5, Tp.HCM |
2342 | Số 336 đường Trần Phú, phường 07, quận 05, TP. Hồ Chí Minh. |
2343 | 397 Trần Phú, Phường 7, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
2344 | 300 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
2345 | 280 Nguyễn Văn Cừ, Phường 2, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
2346 | 200 Dương Bá Trạc, Phường 2, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
2347 | 120 Ngô Quyền, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
2348 | 140 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 2, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
2349 | 120 Lê Thị Hồng Gấm, Phường 5, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
2350 | 100 Nguyễn Văn Luông, Phường 12, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2351 | 708/1/15A Hồng Bàng, Phường 1, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2352 | 105 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2353 | 100 Bình Phú, Phường 11, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2354 | 95 Phạm Văn Chí, Phường 8, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2355 | 85 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2356 | 120 An Dương Vương, Phường 10, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2357 | 115 Chợ Lớn, Phường 11, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2358 | 90 Phạm Đình Hổ, Phường 6, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2359 | 120 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2360 | 100 Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2361 | 90 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2362 | 90 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2363 | 105 Lê Văn Lương, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2364 | 100 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2365 | 85 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2366 | 110 Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2367 | 240 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2368 | 508 Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
2369 | 120 Phạm Thế Hiển, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2370 | 100 Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2371 | 90 Âu Dương Lân, Phường 2, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2372 | 110 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2373 | 199B Phạm Hùng, Phường 4, Quận 8, Hồ Chí Minh |
2374 | 120 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2375 | 110 Hoài Thanh, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2376 | 120 Lưu Hữu Phước, Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2377 | 100 Trịnh Quang Nghị, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2378 | 95 Nguyễn Văn Của, Phường 9, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2379 | Số 243 đường Sự Vạn Hạnh, Phường 9, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
2380 | 90 Nguyễn Tri Phương, Phường 5, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2381 | 110 Lý Thái Tổ, Phường 9, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2382 | 95 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2383 | 85 Thành Thái, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2384 | 105 Bà Hạt, Phường 4, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2385 | 90 Ngô Quyền, Phường 6, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2386 | 100 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2387 | 90 Điện Biên Phủ, Phường 8, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2388 | 95 Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2389 | 90 Lê Đại Hành, Phường 7, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
2390 | 85 Hồng Bàng, Phường 1, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
2391 | 95 Âu Cơ, Phường 14, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
2392 | 120 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
2393 | 110 Nguyễn Thị Nhỏ, Phường 16, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
2394 | 95 Hòa Bình, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
2395 | số 49 đường Thuận Kiều, Phường 4, Quận 11, Tp.HCM |
2396 | 85 Tôn Thất Hiệp, Phường 9, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
2397 | 95 Dương Đình Nghệ, Phường 4, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
2398 | 90 Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2399 | 85 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2400 | 110 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2401 | 95 Tô Ký, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2402 | 120 Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2403 | 100 Dương Thị Giang, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2404 | 85 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2405 | 110 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2406 | 110 Nguyễn Thị Búp, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2407 | 95 An Phú Đông 3, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2408 | 90 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2409 | 85 Lê Trọng Tấn, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2410 | 95 Mã Lò, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2411 | 120 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2412 | 100 Đường số 7, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2413 | 625 QL1A, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2414 | 110 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2415 | 95 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2416 | 95 Nguyễn Cửu Phú, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2417 | 100 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2418 | 90 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2419 | 85 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2420 | 100 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2421 | 85 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2422 | Số 250, đường Bạch Đằng, phường 24, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2423 | 95 Hoàng Hoa Thám, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2424 | 120 Trường Sa, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2425 | 85 Phan Xích Long, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2426 | 100 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2427 | 110 Phan Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2428 | 8/5 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2429 | 9/5 Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2430 | Số 05 Phạm Ngũ Lão, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2431 | Số 2E, đường số 11, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2432 | 110 Lê Quang Định, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2433 | 100 Phạm Văn Đồng, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2434 | 110 Phạm Huy Thông, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2435 | 95 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2436 | 100 Phan Đăng Lưu, Phường 3, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2437 | 90 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2438 | 110 Phan Xích Long, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2439 | 95 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2440 | 120 Đặng Văn Ngữ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2441 | 100 Trường Sa, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2442 | 574/85 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2443 | 110 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2444 | 95 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 5, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2445 | 100 Huỳnh Văn Bánh, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2446 | 100 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2447 | 85 Trường Chinh, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2448 | 1 Lý Thường Kiệt, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2449 | 90 Út Tịch, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2450 | 120 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2451 | 110 Âu Cơ, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2452 | 120 Nguyễn Hồng Đào, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2453 | 90 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2454 | 85 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2455 | 428/85 Lũy Bán Bích, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2456 | 100 Thạch Lam, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2457 | 90 Độc Lập, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2458 | 16 đường Lê Thúc Hoạch, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2459 | 90 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2460 | 95 Bình Long, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2461 | 100 Kênh Tân Hóa, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2462 | 120 Dương Văn Dương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2463 | 90 Tân Hương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2464 | 85 Hòa Bình, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2465 | 53 Quốc lộ 1A, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2466 | 76 Nguyễn Văn Linh, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2467 | 102 Đinh Đức Thiện, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2468 | 92 Trần Văn Giàu, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2469 | 140 Võ Văn Vân, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2470 | 77 Duyên Hải, Xã Long Hòa, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
2471 | 108 Tắc Xuất, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
2472 | 98 Tam Thôn Hiệp, Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
2473 | 126 Lý Nhơn, Xã Lý Nhơn, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
2474 | 56 An Thới Đông, Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
2475 | 42 Đường Lê Vĩnh Huy, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
2476 | 101 Quốc Lộ 22, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
2477 | 92 Nguyễn Văn Khạ, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
2478 | 124 Bến Than, Xã Hòa Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
2479 | 56 Võ Văn Bích, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
2480 | 8 Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
2481 | 88 Đặng Công Bỉnh, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
2482 | 58 Lê Thị Hà, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
2483 | 96 Phan Văn Hớn, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
2484 | 111 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
2485 | 82 Lê Văn Lương, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
2486 | 52 Đào Sư Tích, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
2487 | 98 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
2488 | 117 Nguyễn Bình, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
2489 | 109 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2490 | 55 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2491 | 94 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2492 | 86 Võ Chí Công, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2493 | 87 Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2494 | 47 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2495 | đường 35, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2496 | 53 Lã Xuân Oai, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2497 | 207 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2498 | 1264 Tăng Nhơn Phú, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2499 | 73 Bưng Ông Thoàn, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2500 | Số 503, đường Xa Lộ Hà Nội, phường An Phú, Thành phố Thủ Đức |
2501 | 17 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |